Đối đầu F91 Dudelange vs FC Schifflange 95, 21h00 ngày 21/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Luxembourg 2024-2025: F91 Dudelange vs FC Schifflange 95

  • F91 Dudelange
    Giải đấu: VĐQG Luxembourg
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 21/4/2024 21:00
    Số phút bù giờ:
    FC Schifflange 95

Lịch sử đối đầu F91 Dudelange vs FC Schifflange 95 trước đây

Thống kê thành tích đối đầu F91 Dudelange vs FC Schifflange 95

- Thống kê lịch sử đối đầu F91 Dudelange vs FC Schifflange 95: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu F91 Dudelange vs FC Schifflange 95: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Luxembourg 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu F91 Dudelange vs FC Schifflange 95: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
F91 Dudelange (sân nhà) 0 0 0 0
F91 Dudelange (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận F91 Dudelange thắng
Bại: là số trận F91 Dudelange thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội F91 DudelangeFC Schifflange 95 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Red Boys Differdange 24 16 7 1 60 17 43 55 T T T B T T
2 F91 Dudelange 24 15 4 5 49 29 20 49 H T B T H T
3 Swift Hesperange 24 13 7 4 53 30 23 46 T T T H T B
4 Progres Niedercorn 24 13 7 4 44 27 17 46 T B T T H T
5 Jeunesse Esch 24 10 6 8 41 32 9 36 T T T T H B
6 Victoria Rosport 24 10 5 9 37 39 -2 35 H T H B T T
7 CS Petange 24 9 6 9 39 33 6 33 B T T B T H
8 UNA Strassen 24 7 10 7 30 32 -2 31 H B B B H T
9 US Mondorf-les-Bains 24 8 5 11 41 44 -3 29 B B B T H T
10 Racing Union Luxemburg 24 9 2 13 35 49 -14 29 T B B T B B
11 UN Kaerjeng 97 24 7 5 12 27 38 -11 26 H B T T B H
12 FC Wiltz 71 24 5 9 10 30 41 -11 24 B B H B H H
13 Marisca Miersch 24 6 5 13 33 47 -14 23 B T B B B B
14 FC Schifflange 95 24 5 7 12 31 46 -15 22 B T B B H B
15 Fola Esch 24 6 4 14 27 48 -21 22 T B B T H H
16 Mondercange 24 5 7 12 25 50 -25 22 B B T H B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: