Đối đầu FC Wiltz 71 vs F91 Dudelange, 21h00 ngày 26/5
Kết quả FC Wiltz 71 vs F91 Dudelange
Đối đầu FC Wiltz 71 vs F91 Dudelange
Phong độ FC Wiltz 71 gần đây
Phong độ F91 Dudelange gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: FC Wiltz 71 vs F91 Dudelange
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Wiltz 71 vs F91 Dudelange trước đây
-
06/08/2023F91 Dudelange3 - 1FC Wiltz 712 - 1L
-
14/05/2023F91 Dudelange1 - 1FC Wiltz 711 - 0D
-
11/12/2022FC Wiltz 710 - 3F91 Dudelange0 - 0L
-
22/05/2022FC Wiltz 710 - 3F91 Dudelange0 - 1L
-
19/08/2021F91 Dudelange3 - 0FC Wiltz 711 - 0L
-
22/05/2021FC Wiltz 710 - 0F91 Dudelange0 - 0D
-
06/03/2021F91 Dudelange3 - 3FC Wiltz 712 - 2D
-
22/05/2016F91 Dudelange1 - 1FC Wiltz 710 - 1D
-
02/08/2015FC Wiltz 710 - 6F91 Dudelange0 - 2L
-
20/11/2016FC Wiltz 710 - 5F91 Dudelange0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu FC Wiltz 71 vs F91 Dudelange
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Wiltz 71 vs F91 Dudelange: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Wiltz 71 vs F91 Dudelange: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 9 | 0 | 4 | 5 |
Cúp Luxembourg | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Wiltz 71 vs F91 Dudelange: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Wiltz 71 (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
FC Wiltz 71 (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Wiltz 71 thắng
Bại: là số trận FC Wiltz 71 thua
Thắng: là số trận FC Wiltz 71 thắng
Bại: là số trận FC Wiltz 71 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Wiltz 71 và F91 Dudelange trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 29 | 19 | 9 | 1 | 70 | 21 | 49 | 66 | T T T H T H |
2 | Swift Hesperange | 29 | 17 | 7 | 5 | 64 | 35 | 29 | 58 | B B T T T T |
3 | F91 Dudelange | 29 | 18 | 4 | 7 | 56 | 34 | 22 | 58 | T T B T T B |
4 | Progres Niedercorn | 29 | 16 | 7 | 6 | 53 | 32 | 21 | 55 | T B T T B T |
5 | UNA Strassen | 29 | 11 | 11 | 7 | 40 | 36 | 4 | 44 | T T T H T T |
6 | Jeunesse Esch | 29 | 12 | 6 | 11 | 48 | 40 | 8 | 42 | B T T B B B |
7 | Victoria Rosport | 29 | 11 | 8 | 10 | 43 | 44 | -1 | 41 | T H H H B T |
8 | CS Petange | 29 | 11 | 6 | 12 | 47 | 44 | 3 | 39 | H B B B T T |
9 | US Mondorf-les-Bains | 29 | 10 | 7 | 12 | 54 | 52 | 2 | 37 | T T H B H T |
10 | Racing Union Luxemburg | 29 | 11 | 4 | 14 | 45 | 57 | -12 | 37 | B B T H H T |
11 | FC Wiltz 71 | 29 | 7 | 12 | 10 | 41 | 49 | -8 | 33 | H T T H H H |
12 | Mondercange | 29 | 7 | 8 | 14 | 31 | 56 | -25 | 29 | B T B T H B |
13 | UN Kaerjeng 97 | 29 | 7 | 7 | 15 | 30 | 47 | -17 | 28 | H H B H B B |
14 | Marisca Miersch | 29 | 7 | 5 | 17 | 40 | 60 | -20 | 26 | B B B T B B |
15 | Fola Esch | 29 | 7 | 4 | 18 | 31 | 61 | -30 | 25 | H B B B T B |
16 | FC Schifflange 95 | 29 | 5 | 7 | 17 | 33 | 58 | -25 | 22 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: