Đối đầu Victoria Rosport vs F91 Dudelange, 21h00 ngày 12/5
Kết quả Victoria Rosport vs F91 Dudelange
Đối đầu Victoria Rosport vs F91 Dudelange
Phong độ Victoria Rosport gần đây
Phong độ F91 Dudelange gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: Victoria Rosport vs F91 Dudelange
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Victoria Rosport vs F91 Dudelange trước đây
-
03/12/2023F91 Dudelange3 - 0Victoria Rosport1 - 0L
-
07/05/2023Victoria Rosport2 - 1F91 Dudelange0 - 0W
-
04/12/2022F91 Dudelange2 - 0Victoria Rosport0 - 0L
-
10/04/2022Victoria Rosport0 - 5F91 Dudelange0 - 3L
-
24/10/2021F91 Dudelange4 - 1Victoria Rosport2 - 0L
-
10/04/2021Victoria Rosport0 - 4F91 Dudelange0 - 1L
-
27/09/2020F91 Dudelange2 - 0Victoria Rosport1 - 0L
-
29/09/2019Victoria Rosport0 - 7F91 Dudelange0 - 5L
-
05/05/2019F91 Dudelange2 - 0Victoria Rosport1 - 0L
-
27/04/2023F91 Dudelange2 - 2Victoria Rosport1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Victoria Rosport vs F91 Dudelange
- Thống kê lịch sử đối đầu Victoria Rosport vs F91 Dudelange: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Victoria Rosport vs F91 Dudelange: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 9 | 1 | 0 | 8 |
Cúp Luxembourg | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Victoria Rosport vs F91 Dudelange: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Victoria Rosport (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Victoria Rosport (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Victoria Rosport thắng
Bại: là số trận Victoria Rosport thua
Thắng: là số trận Victoria Rosport thắng
Bại: là số trận Victoria Rosport thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Victoria Rosport và F91 Dudelange trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 27 | 18 | 8 | 1 | 68 | 20 | 48 | 62 | B T T T T H |
2 | F91 Dudelange | 27 | 17 | 4 | 6 | 54 | 31 | 23 | 55 | T H T T B T |
3 | Swift Hesperange | 27 | 15 | 7 | 5 | 57 | 33 | 24 | 52 | H T B B T T |
4 | Progres Niedercorn | 27 | 15 | 7 | 5 | 51 | 31 | 20 | 52 | T H T B T T |
5 | Jeunesse Esch | 27 | 12 | 6 | 9 | 47 | 36 | 11 | 42 | T H B T T B |
6 | UNA Strassen | 27 | 9 | 11 | 7 | 37 | 36 | 1 | 38 | B H T T T H |
7 | Victoria Rosport | 27 | 10 | 8 | 9 | 40 | 42 | -2 | 38 | B T T H H H |
8 | CS Petange | 27 | 9 | 6 | 12 | 41 | 42 | -1 | 33 | B T H B B B |
9 | US Mondorf-les-Bains | 27 | 9 | 6 | 12 | 46 | 50 | -4 | 33 | T H T T H B |
10 | Racing Union Luxemburg | 27 | 10 | 3 | 14 | 40 | 55 | -15 | 33 | T B B B T H |
11 | FC Wiltz 71 | 27 | 7 | 10 | 10 | 38 | 46 | -8 | 31 | B H H T T H |
12 | UN Kaerjeng 97 | 27 | 7 | 7 | 13 | 29 | 42 | -13 | 28 | T B H H B H |
13 | Mondercange | 27 | 7 | 7 | 13 | 30 | 54 | -24 | 28 | H B B T B T |
14 | Marisca Miersch | 27 | 7 | 5 | 15 | 38 | 53 | -15 | 26 | B B B B B T |
15 | FC Schifflange 95 | 27 | 5 | 7 | 15 | 32 | 52 | -20 | 22 | B H B B B B |
16 | Fola Esch | 27 | 6 | 4 | 17 | 30 | 55 | -25 | 22 | T H H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: