Đối đầu FC Schifflange 95 vs UN Kaerjeng 97, 22h00 ngày 30/3
Kết quả FC Schifflange 95 vs UN Kaerjeng 97
Đối đầu FC Schifflange 95 vs UN Kaerjeng 97
Phong độ FC Schifflange 95 gần đây
Phong độ UN Kaerjeng 97 gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: FC Schifflange 95 vs UN Kaerjeng 97
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Schifflange 95 vs UN Kaerjeng 97 trước đây
-
09/11/2023FC Schifflange 953 - 2UN Kaerjeng 970 - 0W
-
28/09/2023UN Kaerjeng 971 - 0FC Schifflange 951 - 0L
-
04/05/2022UN Kaerjeng 971 - 1FC Schifflange 951 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu FC Schifflange 95 vs UN Kaerjeng 97
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Schifflange 95 vs UN Kaerjeng 97: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Schifflange 95 vs UN Kaerjeng 97: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Luxembourg | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Luxembourg | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Luxembourg Promotion DHonneur | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Schifflange 95 vs UN Kaerjeng 97: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Schifflange 95 (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FC Schifflange 95 (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Schifflange 95 thắng
Bại: là số trận FC Schifflange 95 thua
Thắng: là số trận FC Schifflange 95 thắng
Bại: là số trận FC Schifflange 95 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Schifflange 95 và UN Kaerjeng 97 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 21 | 14 | 7 | 0 | 51 | 13 | 38 | 49 | T H T T T T |
2 | Swift Hesperange | 21 | 12 | 6 | 3 | 48 | 26 | 22 | 42 | H T H T T T |
3 | F91 Dudelange | 21 | 13 | 3 | 5 | 40 | 22 | 18 | 42 | T T T H T B |
4 | Progres Niedercorn | 21 | 11 | 6 | 4 | 39 | 26 | 13 | 39 | T T H T B T |
5 | Jeunesse Esch | 21 | 9 | 5 | 7 | 35 | 26 | 9 | 32 | T T T T T T |
6 | CS Petange | 21 | 8 | 5 | 8 | 35 | 29 | 6 | 29 | H B B B T T |
7 | Victoria Rosport | 21 | 8 | 5 | 8 | 30 | 35 | -5 | 29 | H B T H T H |
8 | UNA Strassen | 21 | 6 | 9 | 6 | 24 | 26 | -2 | 27 | T T H H B B |
9 | Racing Union Luxemburg | 21 | 8 | 2 | 11 | 31 | 44 | -13 | 26 | B B B T B B |
10 | Marisca Miersch | 21 | 6 | 5 | 10 | 29 | 37 | -8 | 23 | B T B B T B |
11 | US Mondorf-les-Bains | 21 | 6 | 4 | 11 | 32 | 39 | -7 | 22 | T B H B B B |
12 | FC Wiltz 71 | 21 | 5 | 7 | 9 | 28 | 36 | -8 | 22 | B B H B B H |
13 | UN Kaerjeng 97 | 21 | 6 | 4 | 11 | 24 | 34 | -10 | 22 | B T B H B T |
14 | FC Schifflange 95 | 21 | 5 | 6 | 10 | 28 | 38 | -10 | 21 | H B H B T B |
15 | Mondercange | 21 | 5 | 6 | 10 | 23 | 44 | -21 | 21 | B H B B B T |
16 | Fola Esch | 21 | 5 | 2 | 14 | 23 | 45 | -22 | 17 | B B T T B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: