Đối đầu Red Boys Differdange vs FC Wiltz 71, 22h59 ngày 18/5
Kết quả Red Boys Differdange vs FC Wiltz 71
Đối đầu Red Boys Differdange vs FC Wiltz 71
Phong độ Red Boys Differdange gần đây
Phong độ FC Wiltz 71 gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: Red Boys Differdange vs FC Wiltz 71
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Red Boys Differdange vs FC Wiltz 71 trước đây
-
09/12/2023FC Wiltz 711 - 1Red Boys Differdange0 - 0D
-
22/04/2023FC Wiltz 711 - 2Red Boys Differdange0 - 0W
-
13/11/2022Red Boys Differdange2 - 1FC Wiltz 711 - 1W
-
20/03/2022Red Boys Differdange3 - 1FC Wiltz 712 - 0W
-
26/09/2021FC Wiltz 712 - 1Red Boys Differdange1 - 1L
-
20/05/2021FC Wiltz 710 - 2Red Boys Differdange0 - 2W
-
04/10/2020Red Boys Differdange1 - 1FC Wiltz 710 - 0D
-
06/03/2016FC Wiltz 713 - 2Red Boys Differdange0 - 2L
-
23/08/2015Red Boys Differdange5 - 0FC Wiltz 713 - 0W
-
26/04/2015FC Wiltz 712 - 1Red Boys Differdange2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Red Boys Differdange vs FC Wiltz 71
- Thống kê lịch sử đối đầu Red Boys Differdange vs FC Wiltz 71: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Red Boys Differdange vs FC Wiltz 71: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Red Boys Differdange vs FC Wiltz 71: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Red Boys Differdange (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Red Boys Differdange (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Red Boys Differdange thắng
Bại: là số trận Red Boys Differdange thua
Thắng: là số trận Red Boys Differdange thắng
Bại: là số trận Red Boys Differdange thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Red Boys Differdange và FC Wiltz 71 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 28 | 19 | 8 | 1 | 69 | 20 | 49 | 65 | T T T T H T |
2 | F91 Dudelange | 28 | 18 | 4 | 6 | 56 | 32 | 24 | 58 | H T T B T T |
3 | Swift Hesperange | 28 | 16 | 7 | 5 | 60 | 34 | 26 | 55 | T B B T T T |
4 | Progres Niedercorn | 28 | 15 | 7 | 6 | 51 | 32 | 19 | 52 | H T B T T B |
5 | Jeunesse Esch | 28 | 12 | 6 | 10 | 48 | 38 | 10 | 42 | H B T T B B |
6 | UNA Strassen | 28 | 10 | 11 | 7 | 39 | 36 | 3 | 41 | H T T T H T |
7 | Victoria Rosport | 28 | 10 | 8 | 10 | 41 | 44 | -3 | 38 | T T H H H B |
8 | CS Petange | 28 | 10 | 6 | 12 | 43 | 43 | 0 | 36 | T H B B B T |
9 | US Mondorf-les-Bains | 28 | 9 | 7 | 12 | 48 | 52 | -4 | 34 | H T T H B H |
10 | Racing Union Luxemburg | 28 | 10 | 4 | 14 | 41 | 56 | -15 | 34 | B B B T H H |
11 | FC Wiltz 71 | 28 | 7 | 11 | 10 | 40 | 48 | -8 | 32 | H H T T H H |
12 | Mondercange | 28 | 7 | 8 | 13 | 31 | 55 | -24 | 29 | B B T B T H |
13 | UN Kaerjeng 97 | 28 | 7 | 7 | 14 | 29 | 43 | -14 | 28 | B H H B H B |
14 | Marisca Miersch | 28 | 7 | 5 | 16 | 39 | 56 | -17 | 26 | B B B B T B |
15 | Fola Esch | 28 | 7 | 4 | 17 | 31 | 55 | -24 | 25 | H H B B B T |
16 | FC Schifflange 95 | 28 | 5 | 7 | 16 | 32 | 54 | -22 | 22 | H B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: