Đối đầu Fola Esch vs UN Kaerjeng 97, 23h30 ngày 12/5
Kết quả Fola Esch vs UN Kaerjeng 97
Đối đầu Fola Esch vs UN Kaerjeng 97
Phong độ Fola Esch gần đây
Phong độ UN Kaerjeng 97 gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: Fola Esch vs UN Kaerjeng 97
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fola Esch vs UN Kaerjeng 97 trước đây
-
03/12/2023UN Kaerjeng 972 - 1Fola Esch0 - 0L
-
02/04/2023Fola Esch3 - 2UN Kaerjeng 970 - 0W
-
16/10/2022UN Kaerjeng 973 - 2Fola Esch2 - 0L
-
21/05/2017Fola Esch4 - 2UN Kaerjeng 971 - 2W
-
07/08/2016UN Kaerjeng 970 - 4Fola Esch0 - 2W
-
17/05/2015UN Kaerjeng 970 - 3Fola Esch0 - 1W
-
23/11/2014Fola Esch4 - 0UN Kaerjeng 970 - 0W
-
06/04/2014Fola Esch2 - 0UN Kaerjeng 970 - 0W
-
21/04/2022UN Kaerjeng 970 - 4Fola Esch0 - 1W
-
29/01/2022UN Kaerjeng 972 - 1Fola Esch0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Fola Esch vs UN Kaerjeng 97
- Thống kê lịch sử đối đầu Fola Esch vs UN Kaerjeng 97: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fola Esch vs UN Kaerjeng 97: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 8 | 6 | 0 | 2 |
Cúp Luxembourg | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fola Esch vs UN Kaerjeng 97: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fola Esch (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Fola Esch (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fola Esch thắng
Bại: là số trận Fola Esch thua
Thắng: là số trận Fola Esch thắng
Bại: là số trận Fola Esch thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fola Esch và UN Kaerjeng 97 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 27 | 18 | 8 | 1 | 68 | 20 | 48 | 62 | B T T T T H |
2 | F91 Dudelange | 27 | 17 | 4 | 6 | 54 | 31 | 23 | 55 | T H T T B T |
3 | Swift Hesperange | 27 | 15 | 7 | 5 | 57 | 33 | 24 | 52 | H T B B T T |
4 | Progres Niedercorn | 27 | 15 | 7 | 5 | 51 | 31 | 20 | 52 | T H T B T T |
5 | Jeunesse Esch | 27 | 12 | 6 | 9 | 47 | 36 | 11 | 42 | T H B T T B |
6 | UNA Strassen | 27 | 9 | 11 | 7 | 37 | 36 | 1 | 38 | B H T T T H |
7 | Victoria Rosport | 27 | 10 | 8 | 9 | 40 | 42 | -2 | 38 | B T T H H H |
8 | CS Petange | 27 | 9 | 6 | 12 | 41 | 42 | -1 | 33 | B T H B B B |
9 | US Mondorf-les-Bains | 27 | 9 | 6 | 12 | 46 | 50 | -4 | 33 | T H T T H B |
10 | Racing Union Luxemburg | 27 | 10 | 3 | 14 | 40 | 55 | -15 | 33 | T B B B T H |
11 | FC Wiltz 71 | 27 | 7 | 10 | 10 | 38 | 46 | -8 | 31 | B H H T T H |
12 | UN Kaerjeng 97 | 27 | 7 | 7 | 13 | 29 | 42 | -13 | 28 | T B H H B H |
13 | Mondercange | 27 | 7 | 7 | 13 | 30 | 54 | -24 | 28 | H B B T B T |
14 | Marisca Miersch | 27 | 7 | 5 | 15 | 38 | 53 | -15 | 26 | B B B B B T |
15 | FC Schifflange 95 | 27 | 5 | 7 | 15 | 32 | 52 | -20 | 22 | B H B B B B |
16 | Fola Esch | 27 | 6 | 4 | 17 | 30 | 55 | -25 | 22 | T H H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: