Đối đầu US Mondorf-les-Bains vs Fola Esch, 22h59 ngày 18/5
Kết quả US Mondorf-les-Bains vs Fola Esch
Đối đầu US Mondorf-les-Bains vs Fola Esch
Phong độ US Mondorf-les-Bains gần đây
Phong độ Fola Esch gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: US Mondorf-les-Bains vs Fola Esch
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu US Mondorf-les-Bains vs Fola Esch trước đây
-
10/12/2023Fola Esch3 - 2US Mondorf-les-Bains1 - 0L
-
12/03/2023US Mondorf-les-Bains5 - 0Fola Esch2 - 0W
-
11/09/2022Fola Esch0 - 1US Mondorf-les-Bains0 - 0W
-
22/05/2022Fola Esch1 - 1US Mondorf-les-Bains0 - 0D
-
08/08/2021US Mondorf-les-Bains2 - 0Fola Esch1 - 0W
-
02/05/2021Fola Esch2 - 3US Mondorf-les-Bains1 - 2W
-
11/03/2021US Mondorf-les-Bains1 - 2Fola Esch1 - 1L
-
12/12/2019US Mondorf-les-Bains2 - 2Fola Esch2 - 0D
-
24/02/2019Fola Esch5 - 0US Mondorf-les-Bains2 - 0L
-
12/08/2018US Mondorf-les-Bains2 - 0Fola Esch1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu US Mondorf-les-Bains vs Fola Esch
- Thống kê lịch sử đối đầu US Mondorf-les-Bains vs Fola Esch: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu US Mondorf-les-Bains vs Fola Esch: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu US Mondorf-les-Bains vs Fola Esch: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
US Mondorf-les-Bains (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
US Mondorf-les-Bains (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận US Mondorf-les-Bains thắng
Bại: là số trận US Mondorf-les-Bains thua
Thắng: là số trận US Mondorf-les-Bains thắng
Bại: là số trận US Mondorf-les-Bains thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội US Mondorf-les-Bains và Fola Esch trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 28 | 19 | 8 | 1 | 69 | 20 | 49 | 65 | T T T T H T |
2 | F91 Dudelange | 28 | 18 | 4 | 6 | 56 | 32 | 24 | 58 | H T T B T T |
3 | Swift Hesperange | 28 | 16 | 7 | 5 | 60 | 34 | 26 | 55 | T B B T T T |
4 | Progres Niedercorn | 28 | 15 | 7 | 6 | 51 | 32 | 19 | 52 | H T B T T B |
5 | Jeunesse Esch | 28 | 12 | 6 | 10 | 48 | 38 | 10 | 42 | H B T T B B |
6 | UNA Strassen | 28 | 10 | 11 | 7 | 39 | 36 | 3 | 41 | H T T T H T |
7 | Victoria Rosport | 28 | 10 | 8 | 10 | 41 | 44 | -3 | 38 | T T H H H B |
8 | CS Petange | 28 | 10 | 6 | 12 | 43 | 43 | 0 | 36 | T H B B B T |
9 | US Mondorf-les-Bains | 28 | 9 | 7 | 12 | 48 | 52 | -4 | 34 | H T T H B H |
10 | Racing Union Luxemburg | 28 | 10 | 4 | 14 | 41 | 56 | -15 | 34 | B B B T H H |
11 | FC Wiltz 71 | 28 | 7 | 11 | 10 | 40 | 48 | -8 | 32 | H H T T H H |
12 | Mondercange | 28 | 7 | 8 | 13 | 31 | 55 | -24 | 29 | B B T B T H |
13 | UN Kaerjeng 97 | 28 | 7 | 7 | 14 | 29 | 43 | -14 | 28 | B H H B H B |
14 | Marisca Miersch | 28 | 7 | 5 | 16 | 39 | 56 | -17 | 26 | B B B B T B |
15 | Fola Esch | 28 | 7 | 4 | 17 | 31 | 55 | -24 | 25 | H H B B B T |
16 | FC Schifflange 95 | 28 | 5 | 7 | 16 | 32 | 54 | -22 | 22 | H B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: