Đối đầu F91 Dudelange vs Hostert, 21h00 ngày 29/9
Kết quả F91 Dudelange vs Hostert
Đối đầu F91 Dudelange vs Hostert
Phong độ F91 Dudelange gần đây
Phong độ Hostert gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: F91 Dudelange vs Hostert
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu F91 Dudelange vs Hostert trước đây
-
19/02/2023Hostert0 - 4F91 Dudelange0 - 2W
-
21/08/2022F91 Dudelange3 - 1Hostert0 - 1W
-
20/02/2022Hostert1 - 3F91 Dudelange0 - 0W
-
28/08/2021F91 Dudelange2 - 2Hostert0 - 1D
-
25/04/2021F91 Dudelange1 - 1Hostert0 - 0D
-
22/11/2020Hostert2 - 1F91 Dudelange0 - 0L
-
14/09/2019Hostert1 - 0F91 Dudelange0 - 0L
-
12/05/2019Hostert3 - 4F91 Dudelange0 - 0W
-
02/12/2018F91 Dudelange4 - 1Hostert2 - 0W
-
19/05/2018F91 Dudelange3 - 2Hostert2 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu F91 Dudelange vs Hostert
- Thống kê lịch sử đối đầu F91 Dudelange vs Hostert: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu F91 Dudelange vs Hostert: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu F91 Dudelange vs Hostert: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
F91 Dudelange (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
F91 Dudelange (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận F91 Dudelange thắng
Bại: là số trận F91 Dudelange thua
Thắng: là số trận F91 Dudelange thắng
Bại: là số trận F91 Dudelange thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội F91 Dudelange và Hostert trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 8 | 7 | 1 | 0 | 18 | 1 | 17 | 22 | T T T T H T |
2 | Swift Hesperange | 8 | 6 | 1 | 1 | 25 | 6 | 19 | 19 | T T B T H T |
3 | F91 Dudelange | 8 | 6 | 0 | 2 | 22 | 10 | 12 | 18 | B T T B T T |
4 | Progres Niedercorn | 7 | 6 | 0 | 1 | 17 | 5 | 12 | 18 | T T T B T T |
5 | Racing Union Luxemburg | 7 | 5 | 2 | 0 | 17 | 5 | 12 | 17 | T T H T T T |
6 | CS Petange | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 6 | 7 | 14 | H T T B H T |
7 | UNA Strassen | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 5 | 6 | 14 | T H T T B H |
8 | US Mondorf-les-Bains | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 14 | -2 | 11 | B B T T B H |
9 | Hostert | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 18 | -2 | 10 | B T B H T T |
10 | Jeunesse Esch | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 11 | -3 | 10 | H B T H T H |
11 | Victoria Rosport | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 13 | -6 | 10 | T B B B T H |
12 | Bettembourg | 8 | 2 | 0 | 6 | 10 | 18 | -8 | 6 | B B T T B B |
13 | Rodange 91 | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 23 | -15 | 5 | T B B B H B |
14 | FC Wiltz 71 | 8 | 1 | 0 | 7 | 7 | 20 | -13 | 3 | B B B B B B |
15 | Fola Esch | 8 | 1 | 0 | 7 | 4 | 22 | -18 | 3 | B T B B B B |
16 | Mondercange | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 21 | -18 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: