Đối đầu Red Boys Differdange vs Jeunesse Esch, 22h00 ngày 29/9
Kết quả Red Boys Differdange vs Jeunesse Esch
Đối đầu Red Boys Differdange vs Jeunesse Esch
Phong độ Red Boys Differdange gần đây
Phong độ Jeunesse Esch gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: Red Boys Differdange vs Jeunesse Esch
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Red Boys Differdange vs Jeunesse Esch trước đây
-
30/03/2024Jeunesse Esch4 - 3Red Boys Differdange1 - 0L
-
28/09/2023Red Boys Differdange3 - 1Jeunesse Esch1 - 1W
-
30/04/2023Red Boys Differdange0 - 2Jeunesse Esch0 - 1L
-
26/11/2022Jeunesse Esch1 - 0Red Boys Differdange0 - 0L
-
10/04/2022Red Boys Differdange1 - 0Jeunesse Esch1 - 0W
-
24/10/2021Jeunesse Esch0 - 0Red Boys Differdange0 - 0D
-
22/04/2021Red Boys Differdange1 - 2Jeunesse Esch0 - 0L
-
22/10/2020Jeunesse Esch1 - 4Red Boys Differdange1 - 3W
-
08/07/2023Red Boys Differdange3 - 1Jeunesse Esch2 - 1W
-
28/01/2021Jeunesse Esch0 - 1Red Boys Differdange0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Red Boys Differdange vs Jeunesse Esch
- Thống kê lịch sử đối đầu Red Boys Differdange vs Jeunesse Esch: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Red Boys Differdange vs Jeunesse Esch: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 8 | 3 | 1 | 4 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Red Boys Differdange vs Jeunesse Esch: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Red Boys Differdange (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Red Boys Differdange (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Red Boys Differdange thắng
Bại: là số trận Red Boys Differdange thua
Thắng: là số trận Red Boys Differdange thắng
Bại: là số trận Red Boys Differdange thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Red Boys Differdange và Jeunesse Esch trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 8 | 7 | 1 | 0 | 18 | 1 | 17 | 22 | T T T T H T |
2 | Swift Hesperange | 8 | 6 | 1 | 1 | 25 | 6 | 19 | 19 | T T B T H T |
3 | F91 Dudelange | 8 | 6 | 0 | 2 | 22 | 10 | 12 | 18 | B T T B T T |
4 | Progres Niedercorn | 7 | 6 | 0 | 1 | 17 | 5 | 12 | 18 | T T T B T T |
5 | Racing Union Luxemburg | 7 | 5 | 2 | 0 | 17 | 5 | 12 | 17 | T T H T T T |
6 | CS Petange | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 6 | 7 | 14 | H T T B H T |
7 | UNA Strassen | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 5 | 6 | 14 | T H T T B H |
8 | US Mondorf-les-Bains | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 14 | -2 | 11 | B B T T B H |
9 | Hostert | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 18 | -2 | 10 | B T B H T T |
10 | Jeunesse Esch | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 11 | -3 | 10 | H B T H T H |
11 | Victoria Rosport | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 13 | -6 | 10 | T B B B T H |
12 | Bettembourg | 8 | 2 | 0 | 6 | 10 | 18 | -8 | 6 | B B T T B B |
13 | Rodange 91 | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 23 | -15 | 5 | T B B B H B |
14 | FC Wiltz 71 | 8 | 1 | 0 | 7 | 7 | 20 | -13 | 3 | B B B B B B |
15 | Fola Esch | 8 | 1 | 0 | 7 | 4 | 22 | -18 | 3 | B T B B B B |
16 | Mondercange | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 21 | -18 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: