Đối đầu Hostert vs Jeunesse Esch, 22h00 ngày 14/9
Kết quả Hostert vs Jeunesse Esch
Đối đầu Hostert vs Jeunesse Esch
Phong độ Hostert gần đây
Phong độ Jeunesse Esch gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: Hostert vs Jeunesse Esch
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hostert vs Jeunesse Esch trước đây
-
16/07/2023Jeunesse Esch5 - 0Hostert3 - 0L
-
19/03/2023Hostert0 - 1Jeunesse Esch0 - 1L
-
18/09/2022Jeunesse Esch1 - 2Hostert0 - 0W
-
27/02/2022Jeunesse Esch4 - 3Hostert2 - 3L
-
12/09/2021Hostert0 - 3Jeunesse Esch0 - 2L
-
11/04/2021Hostert1 - 1Jeunesse Esch0 - 0D
-
27/09/2020Jeunesse Esch1 - 0Hostert0 - 0L
-
01/12/2019Jeunesse Esch1 - 2Hostert1 - 2W
-
14/04/2019Hostert2 - 3Jeunesse Esch0 - 1L
-
07/10/2018Jeunesse Esch3 - 0Hostert0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hostert vs Jeunesse Esch
- Thống kê lịch sử đối đầu Hostert vs Jeunesse Esch: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hostert vs Jeunesse Esch: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Luxembourg | 9 | 2 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hostert vs Jeunesse Esch: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hostert (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Hostert (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hostert thắng
Bại: là số trận Hostert thua
Thắng: là số trận Hostert thắng
Bại: là số trận Hostert thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hostert và Jeunesse Esch trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 5 | 5 | 0 | 0 | 15 | 0 | 15 | 15 | T T T T T |
2 | Swift Hesperange | 5 | 4 | 0 | 1 | 16 | 6 | 10 | 12 | T T T T B |
3 | F91 Dudelange | 5 | 4 | 0 | 1 | 13 | 5 | 8 | 12 | T T B T T |
4 | Progres Niedercorn | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 3 | 7 | 12 | T T T T B |
5 | Racing Union Luxemburg | 5 | 3 | 2 | 0 | 10 | 3 | 7 | 11 | H T T H T |
6 | CS Petange | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 10 | B T H T T |
7 | UNA Strassen | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 10 | B T T H T |
8 | US Mondorf-les-Bains | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 7 | H T B B T |
9 | Victoria Rosport | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | 6 | T B T B B |
10 | Jeunesse Esch | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 9 | -4 | 5 | H B H B T |
11 | Rodange 91 | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 14 | -7 | 4 | H B T B B |
12 | Bettembourg | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 12 | -7 | 3 | B B B B T |
13 | Hostert | 5 | 1 | 0 | 4 | 8 | 16 | -8 | 3 | B B B T B |
14 | Fola Esch | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 11 | -8 | 3 | B B B T B |
15 | FC Wiltz 71 | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 14 | -10 | 3 | T B B B B |
16 | Mondercange | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 15 | -13 | 0 | B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: