Đối đầu Progres Niedercorn vs UN Kaerjeng 97, 23h30 ngày 28/4
Kết quả Progres Niedercorn vs UN Kaerjeng 97
Đối đầu Progres Niedercorn vs UN Kaerjeng 97
Phong độ Progres Niedercorn gần đây
Phong độ UN Kaerjeng 97 gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: Progres Niedercorn vs UN Kaerjeng 97
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Progres Niedercorn vs UN Kaerjeng 97 trước đây
-
12/11/2023UN Kaerjeng 972 - 0Progres Niedercorn1 - 0L
-
19/02/2023Progres Niedercorn1 - 0UN Kaerjeng 970 - 0W
-
21/08/2022UN Kaerjeng 971 - 1Progres Niedercorn0 - 0D
-
05/03/2017UN Kaerjeng 972 - 4Progres Niedercorn1 - 2W
-
13/09/2016Progres Niedercorn0 - 2UN Kaerjeng 970 - 1L
-
03/05/2015UN Kaerjeng 972 - 1Progres Niedercorn0 - 0L
-
25/10/2014Progres Niedercorn3 - 0UN Kaerjeng 970 - 0W
-
26/04/2014Progres Niedercorn1 - 0UN Kaerjeng 970 - 0W
-
27/10/2013UN Kaerjeng 970 - 2Progres Niedercorn0 - 1W
-
30/10/2022Progres Niedercorn1 - 0UN Kaerjeng 971 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Progres Niedercorn vs UN Kaerjeng 97
- Thống kê lịch sử đối đầu Progres Niedercorn vs UN Kaerjeng 97: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Progres Niedercorn vs UN Kaerjeng 97: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 9 | 5 | 1 | 3 |
Cúp Luxembourg | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Progres Niedercorn vs UN Kaerjeng 97: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Progres Niedercorn (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Progres Niedercorn (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Progres Niedercorn thắng
Bại: là số trận Progres Niedercorn thua
Thắng: là số trận Progres Niedercorn thắng
Bại: là số trận Progres Niedercorn thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Progres Niedercorn và UN Kaerjeng 97 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 25 | 17 | 7 | 1 | 62 | 17 | 45 | 58 | T T B T T T |
2 | F91 Dudelange | 25 | 16 | 4 | 5 | 50 | 29 | 21 | 52 | T B T H T T |
3 | Swift Hesperange | 25 | 13 | 7 | 5 | 53 | 32 | 21 | 46 | T T H T B B |
4 | Progres Niedercorn | 25 | 13 | 7 | 5 | 45 | 29 | 16 | 46 | B T T H T B |
5 | Jeunesse Esch | 25 | 11 | 6 | 8 | 44 | 33 | 11 | 39 | T T T H B T |
6 | Victoria Rosport | 25 | 10 | 6 | 9 | 37 | 39 | -2 | 36 | T H B T T H |
7 | UNA Strassen | 25 | 8 | 10 | 7 | 33 | 33 | 0 | 34 | B B B H T T |
8 | CS Petange | 25 | 9 | 6 | 10 | 40 | 35 | 5 | 33 | T T B T H B |
9 | US Mondorf-les-Bains | 25 | 9 | 5 | 11 | 43 | 45 | -2 | 32 | B B T H T T |
10 | Racing Union Luxemburg | 25 | 9 | 2 | 14 | 37 | 53 | -16 | 29 | B B T B B B |
11 | FC Wiltz 71 | 25 | 6 | 9 | 10 | 34 | 43 | -9 | 27 | B H B H H T |
12 | UN Kaerjeng 97 | 25 | 7 | 6 | 12 | 27 | 38 | -11 | 27 | B T T B H H |
13 | Mondercange | 25 | 6 | 7 | 12 | 27 | 51 | -24 | 25 | B T H B B T |
14 | Marisca Miersch | 25 | 6 | 5 | 14 | 34 | 50 | -16 | 23 | T B B B B B |
15 | FC Schifflange 95 | 25 | 5 | 7 | 13 | 31 | 47 | -16 | 22 | T B B H B B |
16 | Fola Esch | 25 | 6 | 4 | 15 | 28 | 51 | -23 | 22 | B B T H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: