Đối đầu F91 Dudelange vs Racing Union Luxemburg, 21h00 ngày 15/9
Kết quả F91 Dudelange vs Racing Union Luxemburg
Đối đầu F91 Dudelange vs Racing Union Luxemburg
Phong độ F91 Dudelange gần đây
Phong độ Racing Union Luxemburg gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: F91 Dudelange vs Racing Union Luxemburg
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu F91 Dudelange vs Racing Union Luxemburg trước đây
-
18/02/2024Racing Union Luxemburg0 - 3F91 Dudelange0 - 1W
-
20/08/2023F91 Dudelange2 - 0Racing Union Luxemburg2 - 0W
-
26/02/2023F91 Dudelange0 - 1Racing Union Luxemburg0 - 0L
-
28/08/2022Racing Union Luxemburg2 - 4F91 Dudelange1 - 2W
-
26/02/2022F91 Dudelange1 - 1Racing Union Luxemburg1 - 1D
-
12/09/2021Racing Union Luxemburg3 - 4F91 Dudelange1 - 2W
-
13/05/2021F91 Dudelange1 - 1Racing Union Luxemburg0 - 0D
-
25/02/2021Racing Union Luxemburg1 - 2F91 Dudelange1 - 1W
-
28/05/2022F91 Dudelange2 - 3Racing Union Luxemburg1 - 2L
-
03/07/2021F91 Dudelange2 - 2Racing Union Luxemburg0 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu F91 Dudelange vs Racing Union Luxemburg
- Thống kê lịch sử đối đầu F91 Dudelange vs Racing Union Luxemburg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu F91 Dudelange vs Racing Union Luxemburg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 8 | 5 | 2 | 1 |
Cúp Luxembourg | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu F91 Dudelange vs Racing Union Luxemburg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
F91 Dudelange (sân nhà) | 6 | 1 | 3 | 2 |
F91 Dudelange (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận F91 Dudelange thắng
Bại: là số trận F91 Dudelange thua
Thắng: là số trận F91 Dudelange thắng
Bại: là số trận F91 Dudelange thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội F91 Dudelange và Racing Union Luxemburg trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 5 | 5 | 0 | 0 | 15 | 0 | 15 | 15 | T T T T T |
2 | Swift Hesperange | 5 | 4 | 0 | 1 | 16 | 6 | 10 | 12 | T T T T B |
3 | F91 Dudelange | 5 | 4 | 0 | 1 | 13 | 5 | 8 | 12 | T T B T T |
4 | Progres Niedercorn | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 3 | 7 | 12 | T T T T B |
5 | Racing Union Luxemburg | 5 | 3 | 2 | 0 | 10 | 3 | 7 | 11 | H T T H T |
6 | CS Petange | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 10 | B T H T T |
7 | UNA Strassen | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 10 | B T T H T |
8 | US Mondorf-les-Bains | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 7 | H T B B T |
9 | Victoria Rosport | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | 6 | T B T B B |
10 | Jeunesse Esch | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 9 | -4 | 6 | H B H B T H |
11 | Rodange 91 | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 14 | -7 | 4 | H B T B B |
12 | Hostert | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 16 | -8 | 4 | B B B T B H |
13 | Bettembourg | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 12 | -7 | 3 | B B B B T |
14 | Fola Esch | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 11 | -8 | 3 | B B B T B |
15 | FC Wiltz 71 | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 14 | -10 | 3 | T B B B B |
16 | Mondercange | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 15 | -13 | 0 | B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: