Đối đầu Swift Hesperange vs Rodange 91, 01h00 ngày 26/9
Kết quả Swift Hesperange vs Rodange 91
Đối đầu Swift Hesperange vs Rodange 91
Phong độ Swift Hesperange gần đây
Phong độ Rodange 91 gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: Swift Hesperange vs Rodange 91
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/9/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Swift Hesperange vs Rodange 91 trước đây
-
10/04/2022Swift Hesperange2 - 0Rodange 910 - 0W
-
24/10/2021Rodange 912 - 3Swift Hesperange0 - 2W
-
22/05/2021Swift Hesperange4 - 0Rodange 912 - 0W
-
07/03/2021Rodange 911 - 2Swift Hesperange1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Swift Hesperange vs Rodange 91
- Thống kê lịch sử đối đầu Swift Hesperange vs Rodange 91: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Swift Hesperange vs Rodange 91: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Swift Hesperange vs Rodange 91: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Swift Hesperange (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Swift Hesperange (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Swift Hesperange thắng
Bại: là số trận Swift Hesperange thua
Thắng: là số trận Swift Hesperange thắng
Bại: là số trận Swift Hesperange thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Swift Hesperange và Rodange 91 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 7 | 6 | 1 | 0 | 16 | 0 | 16 | 19 | T T T T T H |
2 | Progres Niedercorn | 7 | 6 | 0 | 1 | 17 | 5 | 12 | 18 | T T T B T T |
3 | Racing Union Luxemburg | 7 | 5 | 2 | 0 | 17 | 5 | 12 | 17 | T T H T T T |
4 | Swift Hesperange | 7 | 5 | 1 | 1 | 21 | 6 | 15 | 16 | T T T B T H |
5 | F91 Dudelange | 7 | 5 | 0 | 2 | 16 | 9 | 7 | 15 | T B T T B T |
6 | UNA Strassen | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 4 | 6 | 13 | T T H T T B |
7 | CS Petange | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 6 | 6 | 11 | T H T T B H |
8 | US Mondorf-les-Bains | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 13 | -2 | 10 | T B B T T B |
9 | Jeunesse Esch | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 10 | -3 | 9 | B H B T H T |
10 | Victoria Rosport | 7 | 3 | 0 | 4 | 6 | 12 | -6 | 9 | B T B B B T |
11 | Hostert | 7 | 2 | 1 | 4 | 12 | 16 | -4 | 7 | B B T B H T |
12 | Bettembourg | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 14 | -6 | 6 | B B B T T B |
13 | Rodange 91 | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 19 | -11 | 5 | B T B B B H |
14 | FC Wiltz 71 | 7 | 1 | 0 | 6 | 7 | 19 | -12 | 3 | B B B B B B |
15 | Fola Esch | 7 | 1 | 0 | 6 | 3 | 16 | -13 | 3 | B B T B B B |
16 | Mondercange | 7 | 0 | 0 | 7 | 2 | 19 | -17 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: