Đối đầu Swift Hesperange vs UNA Strassen, 21h00 ngày 26/5
Kết quả Swift Hesperange vs UNA Strassen
Đối đầu Swift Hesperange vs UNA Strassen
Phong độ Swift Hesperange gần đây
Phong độ UNA Strassen gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: Swift Hesperange vs UNA Strassen
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Swift Hesperange vs UNA Strassen trước đây
-
01/05/2024UNA Strassen0 - 2Swift Hesperange0 - 2W
-
01/12/2013UNA Strassen5 - 1Swift Hesperange3 - 1L
-
06/08/2023UNA Strassen1 - 5Swift Hesperange1 - 2W
-
26/02/2023Swift Hesperange3 - 0UNA Strassen3 - 0W
-
28/08/2022UNA Strassen0 - 4Swift Hesperange0 - 1W
-
20/03/2022UNA Strassen0 - 2Swift Hesperange0 - 1W
-
26/09/2021Swift Hesperange0 - 1UNA Strassen0 - 1L
-
15/04/2021Swift Hesperange7 - 0UNA Strassen4 - 0W
-
19/09/2020UNA Strassen2 - 2Swift Hesperange1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Swift Hesperange vs UNA Strassen
- Thống kê lịch sử đối đầu Swift Hesperange vs UNA Strassen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 6 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Swift Hesperange vs UNA Strassen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Luxembourg | 2 | 1 | 0 | 1 |
VĐQG Luxembourg | 7 | 5 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Swift Hesperange vs UNA Strassen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Swift Hesperange (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Swift Hesperange (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Swift Hesperange thắng
Bại: là số trận Swift Hesperange thua
Thắng: là số trận Swift Hesperange thắng
Bại: là số trận Swift Hesperange thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Swift Hesperange và UNA Strassen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 29 | 19 | 9 | 1 | 70 | 21 | 49 | 66 | T T T H T H |
2 | Swift Hesperange | 29 | 17 | 7 | 5 | 64 | 35 | 29 | 58 | B B T T T T |
3 | F91 Dudelange | 29 | 18 | 4 | 7 | 56 | 34 | 22 | 58 | T T B T T B |
4 | Progres Niedercorn | 29 | 16 | 7 | 6 | 53 | 32 | 21 | 55 | T B T T B T |
5 | UNA Strassen | 29 | 11 | 11 | 7 | 40 | 36 | 4 | 44 | T T T H T T |
6 | Jeunesse Esch | 29 | 12 | 6 | 11 | 48 | 40 | 8 | 42 | B T T B B B |
7 | Victoria Rosport | 29 | 11 | 8 | 10 | 43 | 44 | -1 | 41 | T H H H B T |
8 | CS Petange | 29 | 11 | 6 | 12 | 47 | 44 | 3 | 39 | H B B B T T |
9 | US Mondorf-les-Bains | 29 | 10 | 7 | 12 | 54 | 52 | 2 | 37 | T T H B H T |
10 | Racing Union Luxemburg | 29 | 11 | 4 | 14 | 45 | 57 | -12 | 37 | B B T H H T |
11 | FC Wiltz 71 | 29 | 7 | 12 | 10 | 41 | 49 | -8 | 33 | H T T H H H |
12 | Mondercange | 29 | 7 | 8 | 14 | 31 | 56 | -25 | 29 | B T B T H B |
13 | UN Kaerjeng 97 | 29 | 7 | 7 | 15 | 30 | 47 | -17 | 28 | H H B H B B |
14 | Marisca Miersch | 29 | 7 | 5 | 17 | 40 | 60 | -20 | 26 | B B B T B B |
15 | Fola Esch | 29 | 7 | 4 | 18 | 31 | 61 | -30 | 25 | H B B B T B |
16 | FC Schifflange 95 | 29 | 5 | 7 | 17 | 33 | 58 | -25 | 22 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: