Đối đầu UN Kaerjeng 97 vs Victoria Rosport, 21h00 ngày 21/4
Kết quả UN Kaerjeng 97 vs Victoria Rosport
Đối đầu UN Kaerjeng 97 vs Victoria Rosport
Phong độ UN Kaerjeng 97 gần đây
Phong độ Victoria Rosport gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: UN Kaerjeng 97 vs Victoria Rosport
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UN Kaerjeng 97 vs Victoria Rosport trước đây
-
05/11/2023Victoria Rosport1 - 4UN Kaerjeng 971 - 2W
-
14/05/2023UN Kaerjeng 972 - 1Victoria Rosport1 - 1W
-
10/12/2022Victoria Rosport3 - 0UN Kaerjeng 971 - 0L
-
26/05/2018Victoria Rosport2 - 0UN Kaerjeng 970 - 0L
-
25/02/2017Victoria Rosport1 - 2UN Kaerjeng 971 - 2W
-
28/08/2016UN Kaerjeng 972 - 3Victoria Rosport2 - 3L
-
25/04/2015UN Kaerjeng 970 - 1Victoria Rosport0 - 0L
-
19/10/2014Victoria Rosport0 - 0UN Kaerjeng 970 - 0D
-
04/05/2008Victoria Rosport2 - 1UN Kaerjeng 970 - 0L
-
11/11/2007UN Kaerjeng 970 - 0Victoria Rosport0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu UN Kaerjeng 97 vs Victoria Rosport
- Thống kê lịch sử đối đầu UN Kaerjeng 97 vs Victoria Rosport: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UN Kaerjeng 97 vs Victoria Rosport: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UN Kaerjeng 97 vs Victoria Rosport: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UN Kaerjeng 97 (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
UN Kaerjeng 97 (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UN Kaerjeng 97 thắng
Bại: là số trận UN Kaerjeng 97 thua
Thắng: là số trận UN Kaerjeng 97 thắng
Bại: là số trận UN Kaerjeng 97 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UN Kaerjeng 97 và Victoria Rosport trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 24 | 16 | 7 | 1 | 60 | 17 | 43 | 55 | T T T B T T |
2 | F91 Dudelange | 24 | 15 | 4 | 5 | 49 | 29 | 20 | 49 | H T B T H T |
3 | Swift Hesperange | 24 | 13 | 7 | 4 | 53 | 30 | 23 | 46 | T T T H T B |
4 | Progres Niedercorn | 24 | 13 | 7 | 4 | 44 | 27 | 17 | 46 | T B T T H T |
5 | Jeunesse Esch | 24 | 10 | 6 | 8 | 41 | 32 | 9 | 36 | T T T T H B |
6 | Victoria Rosport | 24 | 10 | 5 | 9 | 37 | 39 | -2 | 35 | H T H B T T |
7 | CS Petange | 24 | 9 | 6 | 9 | 39 | 33 | 6 | 33 | B T T B T H |
8 | UNA Strassen | 24 | 7 | 10 | 7 | 30 | 32 | -2 | 31 | H B B B H T |
9 | US Mondorf-les-Bains | 24 | 8 | 5 | 11 | 41 | 44 | -3 | 29 | B B B T H T |
10 | Racing Union Luxemburg | 24 | 9 | 2 | 13 | 35 | 49 | -14 | 29 | T B B T B B |
11 | UN Kaerjeng 97 | 24 | 7 | 5 | 12 | 27 | 38 | -11 | 26 | H B T T B H |
12 | FC Wiltz 71 | 24 | 5 | 9 | 10 | 30 | 41 | -11 | 24 | B B H B H H |
13 | Marisca Miersch | 24 | 6 | 5 | 13 | 33 | 47 | -14 | 23 | B T B B B B |
14 | FC Schifflange 95 | 24 | 5 | 7 | 12 | 31 | 46 | -15 | 22 | B T B B H B |
15 | Fola Esch | 24 | 6 | 4 | 14 | 27 | 48 | -21 | 22 | T B B T H H |
16 | Mondercange | 24 | 5 | 7 | 12 | 25 | 50 | -25 | 22 | B B T H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: