Đối đầu Rodange 91 vs US Mondorf-les-Bains, 21h00 ngày 01/9
Kết quả Rodange 91 vs US Mondorf-les-Bains
Đối đầu Rodange 91 vs US Mondorf-les-Bains
Phong độ Rodange 91 gần đây
Phong độ US Mondorf-les-Bains gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: Rodange 91 vs US Mondorf-les-Bains
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rodange 91 vs US Mondorf-les-Bains trước đây
-
29/01/2023US Mondorf-les-Bains3 - 1Rodange 912 - 0L
-
20/02/2022US Mondorf-les-Bains0 - 1Rodange 910 - 0W
-
29/08/2021Rodange 911 - 1US Mondorf-les-Bains0 - 1D
-
14/03/2021US Mondorf-les-Bains0 - 0Rodange 910 - 0D
-
30/08/2020Rodange 910 - 0US Mondorf-les-Bains0 - 0D
-
24/11/2019Rodange 911 - 1US Mondorf-les-Bains0 - 0D
-
26/04/2018US Mondorf-les-Bains1 - 1Rodange 910 - 1D
-
17/09/2017Rodange 910 - 1US Mondorf-les-Bains0 - 0L
-
10/11/2019Rodange 911 - 3US Mondorf-les-Bains0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Rodange 91 vs US Mondorf-les-Bains
- Thống kê lịch sử đối đầu Rodange 91 vs US Mondorf-les-Bains: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rodange 91 vs US Mondorf-les-Bains: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Luxembourg | 7 | 1 | 5 | 1 |
Cúp Luxembourg | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rodange 91 vs US Mondorf-les-Bains: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rodange 91 (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Rodange 91 (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rodange 91 thắng
Bại: là số trận Rodange 91 thua
Thắng: là số trận Rodange 91 thắng
Bại: là số trận Rodange 91 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rodange 91 và US Mondorf-les-Bains trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 0 | 14 | 12 | T T T T |
2 | Swift Hesperange | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 3 | 13 | 12 | T T T T |
3 | Progres Niedercorn | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 2 | 8 | 12 | T T T T |
4 | F91 Dudelange | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 9 | T T B T |
5 | Racing Union Luxemburg | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 2 | 6 | 8 | H T T H |
6 | CS Petange | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 7 | B T H T |
7 | UNA Strassen | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 2 | 5 | 7 | B T T H |
8 | Victoria Rosport | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 6 | T B T B |
9 | Rodange 91 | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 9 | -3 | 4 | H B T B |
10 | US Mondorf-les-Bains | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 4 | H T B B |
11 | FC Wiltz 71 | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 10 | -6 | 3 | T B B B |
12 | Hostert | 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 14 | -7 | 3 | B B B T |
13 | Fola Esch | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 3 | B B B T |
14 | Jeunesse Esch | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 9 | -7 | 2 | H B H B |
15 | Mondercange | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 12 | -10 | 0 | B B B B |
16 | Bettembourg | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 12 | -10 | 0 | B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: