Kết quả Hostert vs UNA Strassen, 22h00 ngày 02/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 19

  • Hostert vs UNA Strassen: Diễn biến chính

  • 5'
    Rayed Derbali (Assist:Mathieu Leroux) goal 
    1-0
  • 7'
    Rayed Derbali goal 
    2-0
  • 45'
    2-1
    goal Denis Schutte (Assist:Zac)
  • 48'
    Halim Medy Meddour
    2-1
  • 53'
    2-1
    Matheus
  • 59'
    2-1
    Paddy Bock
  • 80'
    2-1
    Denis Schutte
  • 90'
    2-2
    goal Koray Ozcan
  • BXH VĐQG Luxembourg
  • BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
  • Hostert vs UNA Strassen: Số liệu thống kê

  • Hostert
    UNA Strassen
  • 8
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Red Boys Differdange 21 19 1 1 51 5 46 58 T T T T T T
2 F91 Dudelange 21 13 4 4 48 25 23 43 T B T T H B
3 UNA Strassen 21 12 6 3 41 15 26 42 H T T H T T
4 Swift Hesperange 22 12 6 4 44 20 24 42 H H T H B T
5 Racing Union Luxemburg 21 12 4 5 35 16 19 40 B B B T H T
6 Progres Niedercorn 21 10 7 4 35 21 14 37 B T H B H T
7 US Mondorf-les-Bains 21 9 5 7 33 29 4 32 T B B H T B
8 Jeunesse Esch 21 8 7 6 32 34 -2 31 T H H B B T
9 Hostert 21 9 2 10 39 45 -6 29 B T T H T T
10 CS Petange 21 7 7 7 24 17 7 28 T H T H B T
11 Victoria Rosport 21 6 7 8 20 32 -12 25 B T H H H H
12 FC Wiltz 71 21 6 2 13 25 41 -16 20 T B T B B B
13 Bettembourg 21 5 1 15 20 42 -22 16 B B B B T B
14 Rodange 91 22 3 5 14 29 56 -27 14 T B H H B B
15 Mondercange 21 2 3 16 15 45 -30 9 B H B T B H
16 Fola Esch 21 2 1 18 12 60 -48 7 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation