Kết quả Jeunesse Esch vs Progres Niedercorn, 21h00 ngày 09/02
Kết quả Jeunesse Esch vs Progres Niedercorn
Đối đầu Jeunesse Esch vs Progres Niedercorn
Phong độ Jeunesse Esch gần đây
Phong độ Progres Niedercorn gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.80O 2.75
0.83U 2.75
0.981
3.90X
3.602
1.73Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.15O 1.25
1.10U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jeunesse Esch vs Progres Niedercorn
-
Sân vận động: Stade de la Frontiere
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 16
-
Jeunesse Esch vs Progres Niedercorn: Diễn biến chính
-
8'Joris Belgacem (Assist:Joao Teixeira)1-0
-
25'Lucas Rodrigues (Assist:Soares D.)2-0
-
29'Mickael Borger2-0
-
37'2-0Metin Karayer
-
40'Tarek Nouidra2-0
-
40'Joao Teixeira2-0
-
45'2-0Omar Natami
-
58'2-0Antoine Mazure-Hanus
-
64'Achraf Drif2-0
-
64'2-0Leo Jousselin
-
74'2-1
Jonathan Schmid
-
89'Emmanuel Lapierre (Assist:Joao Teixeira)3-1
-
90'Joris Belgacem3-1
-
90'3-1Chris Lybohy
- BXH VĐQG Luxembourg
- BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
-
Jeunesse Esch vs Progres Niedercorn: Số liệu thống kê
-
Jeunesse EschProgres Niedercorn
-
4Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng5
-
-
7Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
71Pha tấn công86
-
-
41Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 22 | 20 | 1 | 1 | 55 | 5 | 50 | 61 | T T T T T T |
2 | F91 Dudelange | 22 | 14 | 4 | 4 | 50 | 25 | 25 | 46 | B T T H B T |
3 | Swift Hesperange | 22 | 12 | 6 | 4 | 44 | 20 | 24 | 42 | H H T H B T |
4 | UNA Strassen | 22 | 12 | 6 | 4 | 42 | 18 | 24 | 42 | T T H T T B |
5 | Racing Union Luxemburg | 22 | 12 | 4 | 6 | 36 | 19 | 17 | 40 | B B T H T B |
6 | Progres Niedercorn | 22 | 11 | 7 | 4 | 38 | 22 | 16 | 40 | T H B H T T |
7 | US Mondorf-les-Bains | 22 | 10 | 5 | 7 | 36 | 30 | 6 | 35 | B B H T B T |
8 | Jeunesse Esch | 22 | 8 | 8 | 6 | 33 | 35 | -2 | 32 | H H B B T H |
9 | CS Petange | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 17 | 10 | 31 | H T H B T T |
10 | Hostert | 22 | 9 | 2 | 11 | 40 | 48 | -8 | 29 | T T H T T B |
11 | Victoria Rosport | 22 | 6 | 8 | 8 | 21 | 33 | -12 | 26 | T H H H H H |
12 | FC Wiltz 71 | 22 | 6 | 2 | 14 | 25 | 44 | -19 | 20 | B T B B B B |
13 | Bettembourg | 22 | 6 | 1 | 15 | 23 | 43 | -20 | 19 | B B B T B T |
14 | Rodange 91 | 22 | 3 | 5 | 14 | 29 | 56 | -27 | 14 | T B H H B B |
15 | Mondercange | 22 | 2 | 3 | 17 | 15 | 49 | -34 | 9 | H B T B H B |
16 | Fola Esch | 22 | 2 | 1 | 19 | 12 | 62 | -50 | 7 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation