Kết quả Selangor vs Perak, 16h30 ngày 23/06
Kết quả Selangor vs Perak
Nhận định Selangor vs Perak, 16h30 ngày 23/6
Đối đầu Selangor vs Perak
Phong độ Selangor gần đây
Phong độ Perak gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/06/202416:30
-
Selangor 1 12Perak 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.95+2.25
0.83O 3.5
0.86U 3.5
0.921
1.13X
8.002
13.00Hiệp 1-1
0.98+1
0.74O 1.5
0.91U 1.5
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Selangor vs Perak
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Malaysia 2024 » vòng 4
-
Selangor vs Perak: Diễn biến chính
-
24'Ronnie Alan Fernandez Saez1-0
-
30'1-0Adilet Kanybekov
-
40'Ronnie Alan Fernandez Saez2-0
-
45'2-0Azalinullah
-
46'2-0Sunday Kolawole Afolabi
Adilet Kanybekov -
46'2-0Aiman Yusni
Tommy Mawat -
46'2-0Afif Asyraf
Ariff Ariffin -
64'Alex Agyarkwa2-0
-
66'2-0Alif Zikri
Azalinullah -
75'2-0Nur Azfar Fikri Azhar
Wan Zack Haikal -
78'2-1Nur Azfar Fikri Azhar
-
79'Syahir Bashah
Alvin Fortes2-1 -
82'2-1Tae-min Lee
-
88'Samuel Somerville2-1
-
90'Danial Asri
Fazly Mazlan2-1 -
90'Zikri Khalili
Ronnie Alan Fernandez Saez2-1
-
Selangor vs Perak: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
- Đội hình thi đấu chính thức
-
11 Alvin Fortes16 Yohandry Orozco22 Fazly Mazlan9 Ronnie Alan Fernandez Saez44 Sharul Nazeem55 Harith Haikal8 Noor Al Rawabdeh21 Safuwan Baharudin24 Alex Agyarkwa23 Samuel Somerville6 Nooa LaineAdilet Kanybekov 17Azalinullah 18Henrique 4Jesper Nyholm 15Tae-min Lee 10Wan Zack Haikal 11Clayton Silveira da Silva 7Ramadhan Hamid 22Tommy Mawat 3Luciano Guaycochea 5Ariff Ariffin 28
- Đội hình dự bị
-
10Mukhairi Ajmal17Danial Asri43Syahir Bashah2Quentin Cheng77Aliff Haiqal1Khairulazhan Khalid14Zikri Khalili18Khuzaimi Piee19Ruventhiran VengadesanSunday Kolawole Afolabi 2Afif Asyraf 12Nur Azfar Fikri Azhar 6Mohd Syukri Baharun 24Muhammad Fadhil 16Haziq Nadzli 20Shivan Pillay 8Aiman Yusni 40Alif Zikri 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Malaysia
- BXH bóng đá Malaysia mới nhất
-
Selangor vs Perak: Số liệu thống kê
-
SelangorPerak
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
3Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài6
-
-
59Pha tấn công68
-
-
49Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Malaysia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 14 | 13 | 1 | 0 | 53 | 6 | 47 | 40 | T T T T T T |
2 | Selangor | 14 | 9 | 2 | 3 | 23 | 12 | 11 | 29 | T T T H B T |
3 | Sabah | 14 | 8 | 2 | 4 | 30 | 20 | 10 | 26 | H B T T T T |
4 | Terengganu | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 15 | 3 | 21 | H B H B H T |
5 | Kuching FA | 13 | 4 | 6 | 3 | 18 | 18 | 0 | 18 | H T B B H T |
6 | PDRM | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 19 | -4 | 18 | B T H H H H |
7 | Perak | 14 | 5 | 2 | 7 | 20 | 25 | -5 | 17 | T T B H H B |
8 | Pahang | 13 | 3 | 6 | 4 | 16 | 19 | -3 | 15 | H T H B T H |
9 | Kuala Lumpur City F.C. | 13 | 6 | 2 | 5 | 23 | 17 | 6 | 14 | B T B T T B |
10 | Kedah | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 26 | -12 | 13 | B H T H B B |
11 | Penang | 14 | 2 | 5 | 7 | 13 | 25 | -12 | 11 | B H B B B B |
12 | Kelantan United | 14 | 2 | 1 | 11 | 11 | 35 | -24 | 7 | B B T B H B |
13 | Negeri Sembilan | 13 | 1 | 3 | 9 | 13 | 30 | -17 | 6 | H B H B H B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation