Đối đầu Kelantan United vs Selangor, 21h00 ngày 08/3
Kết quả Kelantan United vs Selangor
Đối đầu Kelantan United vs Selangor
Phong độ Kelantan United gần đây
Phong độ Selangor gần đây
VĐQG Malaysia 2024-2025: Kelantan United vs Selangor
-
Giải đấu: VĐQG MalaysiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kelantan United vs Selangor trước đây
-
22/12/2024Selangor3 - 0Kelantan United2 - 0L
-
12/12/2024Kelantan United1 - 5Selangor0 - 2L
-
10/08/2024Selangor2 - 0Kelantan United0 - 0L
-
07/06/2023Kelantan United1 - 7Selangor0 - 4L
-
26/02/2023Selangor1 - 0Kelantan United1 - 0L
-
01/11/2022Selangor1 - 0Kelantan United0 - 0L
-
26/10/2022Kelantan United0 - 2Selangor0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Kelantan United vs Selangor
- Thống kê lịch sử đối đầu Kelantan United vs Selangor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kelantan United vs Selangor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Malaysia Challenge Cup | 2 | 0 | 0 | 2 |
VĐQG Malaysia | 3 | 0 | 0 | 3 |
Cup Quốc Gia Malaysia | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kelantan United vs Selangor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kelantan United (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Kelantan United (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kelantan United thắng
Bại: là số trận Kelantan United thua
Thắng: là số trận Kelantan United thắng
Bại: là số trận Kelantan United thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Malaysia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kelantan United và Selangor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Malaysia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Malaysia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 20 | 19 | 1 | 0 | 70 | 7 | 63 | 58 | T T T T T T |
2 | Selangor | 20 | 13 | 4 | 3 | 33 | 14 | 19 | 43 | T T T H T H |
3 | Sabah | 21 | 10 | 6 | 5 | 39 | 31 | 8 | 36 | B T H H H H |
4 | Terengganu | 21 | 8 | 8 | 5 | 32 | 24 | 8 | 32 | B T B H T H |
5 | Kuching FA | 20 | 7 | 9 | 4 | 30 | 24 | 6 | 30 | T H H H T T |
6 | Kuala Lumpur City F.C. | 21 | 10 | 4 | 7 | 34 | 28 | 6 | 28 | B H T H T T |
7 | Perak | 20 | 6 | 5 | 9 | 33 | 34 | -1 | 23 | H B H T H B |
8 | PDRM | 19 | 5 | 6 | 8 | 21 | 29 | -8 | 21 | H B T B B B |
9 | Penang | 20 | 4 | 8 | 8 | 26 | 32 | -6 | 20 | T B H H T H |
10 | Kedah | 19 | 6 | 5 | 8 | 19 | 32 | -13 | 20 | B H T T B B |
11 | Pahang | 20 | 3 | 8 | 9 | 22 | 36 | -14 | 17 | B H B H B B |
12 | Negeri Sembilan | 19 | 3 | 3 | 13 | 19 | 41 | -22 | 12 | B B T B B T |
13 | Kelantan United | 20 | 2 | 1 | 17 | 13 | 59 | -46 | 7 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Cập nhật: