Đối đầu Penang vs Pahang, 19h15 ngày 20/10
VĐQG Malaysia 2024-2025: Penang vs Pahang
-
Giải đấu: VĐQG MalaysiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Penang vs Pahang trước đây
-
14/06/2024Pahang1 - 1Penang0 - 1D
-
23/07/2022Pahang2 - 2Penang2 - 1D
-
26/11/2023Penang3 - 2Pahang1 - 1W
-
20/05/2023Pahang1 - 0Penang0 - 0L
-
18/08/2022Penang2 - 3Pahang0 - 1L
-
23/04/2022Pahang3 - 1Penang1 - 1L
-
05/09/2021Pahang1 - 2Penang0 - 0W
-
24/04/2021Penang3 - 0Pahang2 - 0W
-
03/11/2021Penang0 - 5Pahang0 - 3L
-
30/10/2021Pahang4 - 0Penang1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Penang vs Pahang
- Thống kê lịch sử đối đầu Penang vs Pahang: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Penang vs Pahang: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp FA Malaysia | 2 | 0 | 2 | 0 |
VĐQG Malaysia | 6 | 3 | 0 | 3 |
Cup Quốc Gia Malaysia | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Penang vs Pahang: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Penang (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Penang (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Penang thắng
Bại: là số trận Penang thua
Thắng: là số trận Penang thắng
Bại: là số trận Penang thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Malaysia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Penang và Pahang trên Bảng xếp hạng của VĐQG Malaysia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Malaysia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 11 | 10 | 1 | 0 | 41 | 6 | 35 | 31 | T H T T T T |
2 | Selangor | 11 | 8 | 1 | 2 | 21 | 8 | 13 | 25 | T H T T T T |
3 | Terengganu | 11 | 4 | 5 | 2 | 15 | 12 | 3 | 17 | T T H H B H |
4 | Sabah | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 17 | 0 | 17 | B T B H B T |
5 | Perak | 11 | 5 | 0 | 6 | 17 | 17 | 0 | 15 | T B T T T B |
6 | PDRM | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 16 | -4 | 15 | H T T B T H |
7 | Kuala Lumpur City F.C. | 12 | 6 | 2 | 4 | 22 | 14 | 8 | 14 | B B T B T T |
8 | Kuching FA | 11 | 3 | 5 | 3 | 14 | 16 | -2 | 14 | H T H T B B |
9 | Pahang | 11 | 2 | 5 | 4 | 14 | 18 | -4 | 11 | H B H T H B |
10 | Penang | 11 | 2 | 5 | 4 | 13 | 19 | -6 | 11 | B T H B H B |
11 | Kedah | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 19 | -9 | 9 | T H B H B H |
12 | Kelantan United | 12 | 2 | 0 | 10 | 9 | 30 | -21 | 6 | B B B B T B |
13 | Negeri Sembilan | 11 | 1 | 2 | 8 | 12 | 25 | -13 | 5 | B B H B H B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: