Đối đầu Pahang vs Perak, 20h00 ngày 28/9
VĐQG Malaysia 2024-2025: Pahang vs Perak
-
Giải đấu: VĐQG MalaysiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pahang vs Perak trước đây
-
30/07/2023Pahang1 - 0Perak0 - 0W
-
16/03/2023Perak0 - 3Pahang0 - 2W
-
09/05/2021Perak2 - 3Pahang0 - 1W
-
10/03/2021Pahang0 - 2Perak0 - 1L
-
03/10/2020Pahang3 - 3Perak3 - 0D
-
08/03/2023Perak1 - 2Pahang1 - 0W
-
29/06/2019Perak3 - 0Pahang3 - 0L
-
22/06/2019Pahang3 - 1Perak2 - 0W
-
14/09/2019Perak3 - 1Pahang2 - 0L
-
08/08/2019Pahang3 - 0Perak1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Pahang vs Perak
- Thống kê lịch sử đối đầu Pahang vs Perak: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pahang vs Perak: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Malaysia | 5 | 3 | 1 | 1 |
Cúp FA Malaysia | 3 | 2 | 0 | 1 |
Cup Quốc Gia Malaysia | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pahang vs Perak: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pahang (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Pahang (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pahang thắng
Bại: là số trận Pahang thua
Thắng: là số trận Pahang thắng
Bại: là số trận Pahang thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Malaysia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pahang và Perak trên Bảng xếp hạng của VĐQG Malaysia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Malaysia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 10 | 9 | 1 | 0 | 38 | 6 | 32 | 28 | T H T T T T |
2 | Selangor | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 5 | 15 | 22 | B T H T T T |
3 | Terengganu | 9 | 4 | 4 | 1 | 14 | 10 | 4 | 16 | H B T T H H |
4 | Kuala Lumpur City F.C. | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 11 | 4 | 14 | H T B B T B |
5 | Kuching FA | 11 | 3 | 5 | 3 | 14 | 16 | -2 | 14 | H T H T B B |
6 | Sabah | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 15 | -2 | 14 | T B T B H B |
7 | PDRM | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 15 | -4 | 14 | B H T T B T |
8 | Perak | 9 | 4 | 0 | 5 | 12 | 13 | -1 | 12 | B B T B T T |
9 | Kedah | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 19 | -9 | 12 | T H B H B H |
10 | Pahang | 10 | 2 | 5 | 3 | 14 | 15 | -1 | 11 | H H B H T H |
11 | Penang | 10 | 2 | 5 | 3 | 11 | 15 | -4 | 11 | T B T H B H |
12 | Negeri Sembilan | 10 | 1 | 2 | 7 | 10 | 22 | -12 | 5 | B B H B H B |
13 | Kelantan United | 10 | 1 | 0 | 9 | 5 | 25 | -20 | 3 | B B B B B T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: