Đối đầu Terengganu vs Penang, 20h00 ngày 01/11
Kết quả Terengganu vs Penang
Nhận định, Soi kèo Terengganu vs Pulau Penang, 20h00 ngày 1/11
Đối đầu Terengganu vs Penang
Phong độ Terengganu gần đây
Phong độ Penang gần đây
VĐQG Malaysia 2024-2025: Terengganu vs Penang
-
Giải đấu: VĐQG MalaysiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Terengganu vs Penang trước đây
-
19/05/2024Penang0 - 0Terengganu0 - 0D
-
03/12/2023Penang1 - 1Terengganu0 - 0D
-
24/05/2023Terengganu1 - 0Penang0 - 0W
-
14/09/2022Terengganu3 - 0Penang2 - 0W
-
22/06/2022Penang2 - 1Terengganu1 - 0L
-
12/09/2021Penang2 - 2Terengganu2 - 1D
-
01/05/2021Terengganu1 - 4Penang0 - 2L
-
22/10/2016Penang1 - 0Terengganu0 - 0L
-
13/02/2016Terengganu1 - 0Penang1 - 0W
-
26/02/2013Penang0 - 3Terengganu0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Terengganu vs Penang
- Thống kê lịch sử đối đầu Terengganu vs Penang: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Terengganu vs Penang: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Malaysia | 9 | 3 | 3 | 3 |
Cúp FA Malaysia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Terengganu vs Penang: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Terengganu (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Terengganu (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Terengganu thắng
Bại: là số trận Terengganu thua
Thắng: là số trận Terengganu thắng
Bại: là số trận Terengganu thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Malaysia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Terengganu và Penang trên Bảng xếp hạng của VĐQG Malaysia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Malaysia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 12 | 11 | 1 | 0 | 44 | 6 | 38 | 34 | H T T T T T |
2 | Selangor | 13 | 8 | 2 | 3 | 22 | 12 | 10 | 26 | T T T T H B |
3 | Sabah | 13 | 7 | 2 | 4 | 26 | 19 | 7 | 23 | B H B T T T |
4 | Terengganu | 13 | 4 | 6 | 3 | 17 | 15 | 2 | 18 | H H B H B H |
5 | Kuching FA | 13 | 4 | 6 | 3 | 18 | 18 | 0 | 18 | H T B B H T |
6 | PDRM | 13 | 4 | 5 | 4 | 14 | 18 | -4 | 17 | T B T H H H |
7 | Perak | 12 | 5 | 1 | 6 | 19 | 19 | 0 | 16 | B T T T B H |
8 | Pahang | 13 | 3 | 6 | 4 | 16 | 19 | -3 | 15 | H T H B T H |
9 | Kuala Lumpur City F.C. | 13 | 6 | 2 | 5 | 23 | 17 | 6 | 14 | B T B T T B |
10 | Kedah | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 25 | -11 | 13 | H B H T H B |
11 | Penang | 13 | 2 | 5 | 6 | 13 | 24 | -11 | 11 | H B H B B B |
12 | Kelantan United | 13 | 2 | 1 | 10 | 10 | 31 | -21 | 7 | B B B T B H |
13 | Negeri Sembilan | 12 | 1 | 3 | 8 | 13 | 26 | -13 | 6 | B H B H B H |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: