Đối đầu PDRM vs Perak, 19h15 ngày 02/11
VĐQG Malaysia 2024-2025: PDRM vs Perak
-
Giải đấu: VĐQG MalaysiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/11/2024 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PDRM vs Perak trước đây
-
18/05/2024Perak2 - 3PDRM1 - 1W
-
23/06/2023Perak1 - 2PDRM0 - 0W
-
28/02/2023PDRM0 - 0Perak0 - 0D
-
20/09/2020PDRM0 - 2Perak0 - 0L
-
03/08/2016Perak1 - 0PDRM0 - 0L
-
03/07/2022PDRM2 - 0Perak0 - 0W
-
20/03/2022Perak1 - 3PDRM1 - 0W
-
07/01/2019Perak0 - 0PDRM0 - 0D
-
20/08/2016PDRM2 - 1Perak1 - 0W
-
13/07/2016Perak1 - 2PDRM1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu PDRM vs Perak
- Thống kê lịch sử đối đầu PDRM vs Perak: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PDRM vs Perak: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Malaysia | 5 | 2 | 1 | 2 |
Hạng 2 Malaysia | 2 | 2 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cup Quốc Gia Malaysia | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PDRM vs Perak: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PDRM (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
PDRM (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PDRM thắng
Bại: là số trận PDRM thua
Thắng: là số trận PDRM thắng
Bại: là số trận PDRM thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Malaysia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PDRM và Perak trên Bảng xếp hạng của VĐQG Malaysia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Malaysia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 13 | 12 | 1 | 0 | 48 | 6 | 42 | 37 | T T T T T T |
2 | Selangor | 13 | 8 | 2 | 3 | 22 | 12 | 10 | 26 | T T T T H B |
3 | Sabah | 13 | 7 | 2 | 4 | 26 | 19 | 7 | 23 | B H B T T T |
4 | Terengganu | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 15 | 3 | 21 | H B H B H T |
5 | Kuching FA | 13 | 4 | 6 | 3 | 18 | 18 | 0 | 18 | H T B B H T |
6 | PDRM | 13 | 4 | 5 | 4 | 14 | 18 | -4 | 17 | T B T H H H |
7 | Perak | 12 | 5 | 1 | 6 | 19 | 19 | 0 | 16 | B T T T B H |
8 | Pahang | 13 | 3 | 6 | 4 | 16 | 19 | -3 | 15 | H T H B T H |
9 | Kuala Lumpur City F.C. | 13 | 6 | 2 | 5 | 23 | 17 | 6 | 14 | B T B T T B |
10 | Kedah | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 25 | -11 | 13 | H B H T H B |
11 | Penang | 14 | 2 | 5 | 7 | 13 | 25 | -12 | 11 | B H B B B B |
12 | Kelantan United | 13 | 2 | 1 | 10 | 10 | 31 | -21 | 7 | B B B T B H |
13 | Negeri Sembilan | 13 | 1 | 3 | 9 | 13 | 30 | -17 | 6 | H B H B H B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: