Đối đầu Terengganu vs Perak, 20h00 ngày 17/12
Kết quả Terengganu vs Perak
Đối đầu Terengganu vs Perak
Phong độ Terengganu gần đây
Phong độ Perak gần đây
VĐQG Malaysia 2024: Terengganu vs Perak
-
Giải đấu: VĐQG MalaysiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/12/2023 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Terengganu vs Perak trước đây
-
03/06/2023Perak0 - 3Terengganu0 - 2W
-
24/07/2021Terengganu5 - 0Perak3 - 0W
-
14/03/2021Perak0 - 2Terengganu0 - 1W
-
29/02/2020Terengganu1 - 3Perak1 - 1L
-
18/06/2019Perak3 - 1Terengganu1 - 0L
-
01/03/2019Terengganu1 - 1Perak0 - 0D
-
03/11/2021Terengganu4 - 0Perak3 - 0W
-
30/10/2021Perak1 - 4Terengganu1 - 1W
-
27/10/2018Terengganu2 - 2Perak2 - 0D
-
02/09/2018Terengganu1 - 2Perak0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Terengganu vs Perak
- Thống kê lịch sử đối đầu Terengganu vs Perak: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Terengganu vs Perak: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Malaysia | 6 | 3 | 1 | 2 |
Cup Quốc Gia Malaysia | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Terengganu vs Perak: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Terengganu (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Terengganu (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Terengganu thắng
Bại: là số trận Terengganu thua
Thắng: là số trận Terengganu thắng
Bại: là số trận Terengganu thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Malaysia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Terengganu và Perak trên Bảng xếp hạng của VĐQG Malaysia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Malaysia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 26 | 25 | 1 | 0 | 100 | 7 | 93 | 76 | H T T T T T |
2 | Selangor | 25 | 19 | 1 | 5 | 69 | 21 | 48 | 58 | T T T T T T |
3 | Kedah | 25 | 17 | 2 | 6 | 52 | 27 | 25 | 53 | T H T T T B |
4 | Sabah | 25 | 16 | 3 | 6 | 62 | 33 | 29 | 51 | B T T T T T |
5 | Pahang | 26 | 13 | 6 | 7 | 44 | 33 | 11 | 45 | T H B B B H |
6 | Kuala Lumpur City F.C. | 26 | 10 | 8 | 8 | 44 | 39 | 5 | 38 | T B B T T H |
7 | Terengganu | 25 | 10 | 7 | 8 | 42 | 34 | 8 | 37 | T T B H B H |
8 | PDRM | 25 | 11 | 4 | 10 | 34 | 34 | 0 | 37 | B H T T B T |
9 | Negeri Sembilan | 25 | 6 | 9 | 10 | 32 | 45 | -13 | 27 | B B B B T T |
10 | Penang | 26 | 6 | 6 | 14 | 29 | 50 | -21 | 24 | B B H T H B |
11 | Perak | 25 | 6 | 4 | 15 | 25 | 52 | -27 | 22 | B B T T B B |
12 | Kelantan United | 26 | 4 | 5 | 17 | 29 | 65 | -36 | 17 | T T B B B T |
13 | Kuching FA | 25 | 1 | 6 | 18 | 20 | 50 | -30 | 9 | B B H H B B |
14 | Kelantan | 26 | 2 | 2 | 22 | 29 | 121 | -92 | 8 | B B B B B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Degrade Team
Cập nhật: