Đối đầu Sabah vs Terengganu, 19h15 ngày 15/9
Kết quả Sabah vs Terengganu
Đối đầu Sabah vs Terengganu
Phong độ Sabah gần đây
Phong độ Terengganu gần đây
VĐQG Malaysia 2024: Sabah vs Terengganu
-
Giải đấu: VĐQG MalaysiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/9/2024 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sabah vs Terengganu trước đây
-
06/07/2024Sabah0 - 3Terengganu0 - 2L
-
28/06/2024Terengganu4 - 0Sabah4 - 0L
-
24/11/2023Terengganu0 - 4Sabah0 - 3W
-
19/05/2023Sabah2 - 2Terengganu2 - 1D
-
01/10/2022Terengganu2 - 0Sabah2 - 0L
-
19/07/2022Sabah2 - 1Terengganu0 - 1W
-
01/08/2021Terengganu0 - 0Sabah0 - 0D
-
21/03/2021Sabah2 - 1Terengganu2 - 0W
-
29/08/2020Terengganu4 - 0Sabah2 - 0L
-
05/05/2017Sabah2 - 1Terengganu0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sabah vs Terengganu
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabah vs Terengganu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabah vs Terengganu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp FA Malaysia | 2 | 0 | 0 | 2 |
VĐQG Malaysia | 7 | 3 | 2 | 2 |
Hạng 2 Malaysia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabah vs Terengganu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sabah (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Sabah (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sabah thắng
Bại: là số trận Sabah thua
Thắng: là số trận Sabah thắng
Bại: là số trận Sabah thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Malaysia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sabah và Terengganu trên Bảng xếp hạng của VĐQG Malaysia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Malaysia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 8 | 7 | 1 | 0 | 30 | 4 | 26 | 22 | T T T H T T |
2 | Selangor | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 5 | 15 | 22 | B T H T T T |
3 | Terengganu | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 9 | 4 | 15 | T H B T T H |
4 | Kuala Lumpur City F.C. | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 10 | 5 | 14 | T H T B B T |
5 | Kuching FA | 10 | 3 | 5 | 2 | 13 | 14 | -1 | 14 | T H T H T B |
6 | Sabah | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 13 | -1 | 13 | T B T B T B |
7 | PDRM | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 10 | -1 | 11 | H B B H T T |
8 | Kedah | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 17 | -9 | 11 | T T H B H B |
9 | Penang | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 13 | -4 | 10 | B T B T H B |
10 | Perak | 8 | 3 | 0 | 5 | 11 | 13 | -2 | 9 | T B B T B T |
11 | Pahang | 8 | 1 | 4 | 3 | 7 | 12 | -5 | 7 | B B H H B H |
12 | Negeri Sembilan | 9 | 1 | 1 | 7 | 8 | 20 | -12 | 4 | T B B B H B |
13 | Kelantan United | 9 | 1 | 0 | 8 | 4 | 19 | -15 | 3 | T B B B B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: