Kết quả Selangor vs Sabah, 20h00 ngày 27/02
Kết quả Selangor vs Sabah
Nhận định, Soi kèo Selangor vs Sabah, 20h00 ngày 27/2
Đối đầu Selangor vs Sabah
Phong độ Selangor gần đây
Phong độ Sabah gần đây
-
Thứ năm, Ngày 27/02/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.95+1
0.85O 2.75
0.98U 2.75
0.821
1.61X
3.802
4.20Hiệp 1-0.25
0.71+0.25
1.01O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Selangor vs Sabah
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Malaysia 2024-2025 » vòng 22
-
Selangor vs Sabah: Diễn biến chính
-
12'0-0Dinesh Rajasingam
Dominic Tan -
13'Sharul Nazeem0-0
-
43'0-0Saddil Ramdani
-
45'Ronnie Alan Fernandez Saez0-0
-
46'Fazly Mazlan
Sharul Nazeem0-0 -
56'Zikri Khalili
Aliff Haiqal0-0 -
56'Nikola Jambor
Ronnie Alan Fernandez Saez0-0 -
75'Safuwan Baharudin0-0
-
75'0-0Darren Yee Deng Lok
-
76'0-0Dinesh Rajasingam
-
83'0-0Farhan Roslan
Kumaahran Sathasivam -
85'Mukhairi Ajmal
Yohandry Orozco0-0 -
87'0-0Kulisi Chikonelson
Saddil Ramdani
-
Selangor vs Sabah: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
- Đội hình thi đấu chính thức
-
2 Quentin Cheng77 Aliff Haiqal55 Harith Haikal44 Sharul Nazeem21 Safuwan Baharudin6 Nooa Laine33 Kalamullah Al-Hafiz9 Ronnie Alan Fernandez Saez90 Ali Olwan16 Yohandry Orozco11 Alvin FortesDamien Lim 31Telmo Ferreira Castanheira 10Kumaahran Sathasivam 12Rawilson Batuil 3Miguel Angel Garrido Cifuentes 7Dominic Tan 33Stuart Wilkin 22Ko Gwang Min 27Darren Yee Deng Lok 28Daniel Ting 5Saddil Ramdani 67
- Đội hình dự bị
-
3Mohammad Abualnadi10Mukhairi Ajmal17Danial Asri7Faisal Halim25Nikola Jambor14Zikri Khalili22Fazly Mazlan23Samuel Somerville76Izwan YuslanUmmareng Bacok 29Kulisi Chikonelson 45Dinesh Rajasingam 13Khairul Fahmi bin Che Mat 19Irfan Fazail 77Muhammad Jafri Firdaus Chew 11Tae-su Park 6Farhan Roslan 8Abdul Hanafie Tokyo bin Abdul Hashim 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Malaysia
- BXH bóng đá Malaysia mới nhất
-
Selangor vs Sabah: Số liệu thống kê
-
SelangorSabah
-
8Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
57Pha tấn công67
-
-
43Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Malaysia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 20 | 19 | 1 | 0 | 70 | 7 | 63 | 58 | T T T T T T |
2 | Selangor | 20 | 13 | 4 | 3 | 33 | 14 | 19 | 43 | T T T H T H |
3 | Sabah | 20 | 10 | 5 | 5 | 37 | 29 | 8 | 35 | T B T H H H |
4 | Terengganu | 20 | 8 | 7 | 5 | 30 | 22 | 8 | 31 | T B T B H T |
5 | Kuching FA | 19 | 6 | 9 | 4 | 28 | 24 | 4 | 27 | B T H H H T |
6 | Kuala Lumpur City F.C. | 20 | 9 | 4 | 7 | 31 | 26 | 5 | 25 | T B H T H T |
7 | Perak | 20 | 6 | 5 | 9 | 33 | 34 | -1 | 23 | H B H T H B |
8 | PDRM | 19 | 5 | 6 | 8 | 21 | 29 | -8 | 21 | H B T B B B |
9 | Penang | 20 | 4 | 8 | 8 | 26 | 32 | -6 | 20 | T B H H T H |
10 | Kedah | 18 | 6 | 5 | 7 | 17 | 29 | -12 | 20 | B B H T T B |
11 | Pahang | 19 | 3 | 8 | 8 | 22 | 34 | -12 | 17 | B B H B H B |
12 | Negeri Sembilan | 19 | 3 | 3 | 13 | 19 | 41 | -22 | 12 | B B T B B T |
13 | Kelantan United | 20 | 2 | 1 | 17 | 13 | 59 | -46 | 7 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL2