Kết quả Terengganu vs Perak, 20h00 ngày 11/05
Kết quả Terengganu vs Perak
Đối đầu Terengganu vs Perak
Phong độ Terengganu gần đây
Phong độ Perak gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/05/202420:00
-
Terengganu 23Perak 1 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.80+1.25
1.00O 2.75
0.95U 2.75
0.851
1.33X
4.502
7.00Hiệp 1-0.5
0.72+0.5
1.08O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Terengganu vs Perak
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Malaysia 2024 » vòng 1
-
Terengganu vs Perak: Diễn biến chính
-
7'Nurillo Tukhtasinov1-0
-
31'1-0Henrique
-
51'Alif Zakaria1-0
-
56'1-0Mohd Syukri Baharun
Adilet Kanybekov -
56'1-0Sunday Kolawole Afolabi
Azalinullah -
59'Manuel Ott1-0
-
61'1-1Luciano Guaycochea
-
64'Engku Muhammad Nur Shakir
Manuel Ott1-1 -
64'Syahmi Zamri
Ismahil Akinade1-1 -
66'Shivan Pillay(OW)2-1
-
76'2-1Henrique
-
79'Nnabuike Chukwu Chijioke
Safawi Rasid2-1 -
81'Nnabuike Chukwu Chijioke3-1
-
81'3-1Jesper Nyholm
Mohd Syukri Baharun -
83'Akram Mahinan
Marin Pilj3-1
-
Terengganu vs Perak: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
- Đội hình thi đấu chính thức
-
9 Ismahil Akinade11 Safawi Rasid10 Nurillo Tukhtasinov3 Ubaidullah Shamsul15 Faris Rifqi29 Syed Muhammad Nasrulhaq bin Syed Bidin25 Alif Zakaria8 Manuel Ott5 Muhd Ros Hasni18 Nor Hakim60 Marin PiljShivan Pillay 8Aiman Yusni 40Luciano Guaycochea 5Tommy Mawat 3Azalinullah 18Henrique 4Adilet Kanybekov 17Muhammad Firdaus Saiyadi 14Haziq Nadzli 20Tae-min Lee 10Kamal Arif Azrai Shakimar 21
- Đội hình dự bị
-
16Hakimi Abdullah28Nnabuike Chukwu Chijioke88Nik Haseefy17Syafiq Ismail14Akram Mahinan24Safwan Mazlan22Engku Muhammad Nur Shakir1Rahadiazli Rahalim46Syahmi ZamriSunday Kolawole Afolabi 2Ahmad Syazwan Syazany Ahmad Shafie 22Ariff Ariffin 28Afif Asyraf 12Mohd Syukri Baharun 24Mohamad Khairul Asyraf bin Ramli 6Clayton Silveira da Silva 7Jesper Nyholm 15Alif Zikri 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Malaysia
- BXH bóng đá Malaysia mới nhất
-
Terengganu vs Perak: Số liệu thống kê
-
TerengganuPerak
-
2Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
8Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
50Pha tấn công68
-
-
26Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Malaysia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 9 | 8 | 1 | 0 | 36 | 5 | 31 | 25 | T T H T T T |
2 | Selangor | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 5 | 15 | 22 | B T H T T T |
3 | Terengganu | 9 | 4 | 4 | 1 | 14 | 10 | 4 | 16 | H B T T H H |
4 | Kuala Lumpur City F.C. | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 11 | 4 | 14 | H T B B T B |
5 | Kuching FA | 10 | 3 | 5 | 2 | 13 | 14 | -1 | 14 | T H T H T B |
6 | Sabah | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 15 | -2 | 14 | T B T B H B |
7 | PDRM | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 15 | -4 | 14 | B H T T B T |
8 | Perak | 9 | 4 | 0 | 5 | 12 | 13 | -1 | 12 | B B T B T T |
9 | Kedah | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 19 | -9 | 12 | T H B H B H |
10 | Pahang | 10 | 2 | 5 | 3 | 14 | 15 | -1 | 11 | H H B H T H |
11 | Penang | 10 | 2 | 5 | 3 | 11 | 15 | -4 | 11 | T B T H B H |
12 | Negeri Sembilan | 10 | 1 | 2 | 7 | 10 | 22 | -12 | 5 | B B B H B H |
13 | Kelantan United | 10 | 1 | 0 | 9 | 5 | 25 | -20 | 3 | B B B B B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation