Kết quả Birkirkara FC vs Marsaxlokk FC, 19h45 ngày 08/03
Kết quả Birkirkara FC vs Marsaxlokk FC
Đối đầu Birkirkara FC vs Marsaxlokk FC
Phong độ Birkirkara FC gần đây
Phong độ Marsaxlokk FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202519:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.71-0
1.05O 2.5
1.10U 2.5
0.651
2.37X
3.002
2.75Hiệp 1+0
0.71-0
1.05O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Birkirkara FC vs Marsaxlokk FC
-
Sân vận động: TaQali
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Malta 2024-2025 » vòng 9
-
Birkirkara FC vs Marsaxlokk FC: Diễn biến chính
-
11'Maxuell Samurai1-0
-
20'1-0Nicky Muscat
-
28'1-1
Leandro Aguirre
-
42'Shaun Dimech1-1
-
76'Tomislav Papazov1-1
-
88'Maxuell Samurai1-1
-
90'1-1Duane Bonnici
-
90'1-1Ryan Scicluna
- BXH VĐQG Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Birkirkara FC vs Marsaxlokk FC: Số liệu thống kê
-
Birkirkara FCMarsaxlokk FC
-
7Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
1Tổng cú sút1
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
BXH VĐQG Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birkirkara FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 20 | 10 | 10 | 19 | B T T H T B |
2 | Floriana F.C. | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 19 | H T H T B H |
3 | Marsaxlokk FC | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 13 | 5 | 19 | B T T H B T |
4 | Mosta FC | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 13 | 1 | 19 | T B H T T T |
5 | Sliema Wanderers FC | 11 | 6 | 0 | 5 | 18 | 13 | 5 | 18 | B B B T T T |
6 | Hamrun Spartans | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 8 | 7 | 17 | B T B B B T |
7 | Hibernians FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 17 | 0 | 17 | B T B T H H |
8 | St. Patrick FC | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 12 | 3 | 14 | T B H H T B |
9 | Gzira United | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 16 | -8 | 12 | T B T B B H |
10 | Balzan FC | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 18 | -7 | 10 | H B H B H H |
11 | Melita FC Saint Julian | 11 | 2 | 4 | 5 | 15 | 24 | -9 | 10 | T B H H B B |
12 | Naxxar Lions | 11 | 3 | 1 | 7 | 11 | 24 | -13 | 10 | T T H B T B |