Kết quả Pieta Hotspurs vs Valletta FC, 20h00 ngày 18/01
Kết quả Pieta Hotspurs vs Valletta FC
Đối đầu Pieta Hotspurs vs Valletta FC
Phong độ Pieta Hotspurs gần đây
Phong độ Valletta FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202520:00
-
Pieta Hotspurs 20Valletta FC 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.90-1.25
0.90O 2.75
0.90U 2.75
0.901
6.50X
4.002
1.40Hiệp 1+0.5
0.80-0.5
1.00O 1
0.73U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pieta Hotspurs vs Valletta FC
-
Sân vận động: TaQali
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 12
-
Pieta Hotspurs vs Valletta FC: Diễn biến chính
-
23'0-0Christian Gauci
-
37'Arthur Felippe Stelmach Santana0-0
-
44'0-1Ayrton Attard
-
75'Kian Leonardi0-1
-
90'0-1Andrei Cosmin Ciolacu
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Pieta Hotspurs vs Valletta FC: Số liệu thống kê
-
Pieta HotspursValletta FC
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
59Pha tấn công63
-
-
39Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 13 | 10 | 2 | 1 | 26 | 4 | 22 | 32 | T H H T T T |
2 | Marsa | 13 | 7 | 4 | 2 | 23 | 11 | 12 | 25 | T H B T T H |
3 | Tarxien Rainbows F.C | 13 | 7 | 2 | 4 | 17 | 14 | 3 | 23 | B B T T T H |
4 | Swieqi United | 13 | 6 | 4 | 3 | 16 | 13 | 3 | 22 | T H T T H B |
5 | Pieta Hotspurs | 13 | 7 | 1 | 5 | 16 | 16 | 0 | 22 | B H T B B T |
6 | Mgarr United FC | 13 | 5 | 6 | 2 | 20 | 13 | 7 | 21 | B T H T H H |
7 | Santa Lucia | 13 | 6 | 1 | 6 | 16 | 21 | -5 | 19 | T T T T B B |
8 | Zurrieq | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 15 | -1 | 18 | B H H B B H |
9 | Gudja United | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 19 | -2 | 18 | T H T B H B |
10 | Sirens | 13 | 4 | 5 | 4 | 23 | 22 | 1 | 17 | T B H B H B |
11 | Zebbug Rangers | 13 | 3 | 7 | 3 | 18 | 15 | 3 | 16 | H H H T B T |
12 | Fgura United | 13 | 4 | 3 | 6 | 14 | 13 | 1 | 15 | H H H B T T |
13 | Lija Athletic | 13 | 3 | 3 | 7 | 15 | 24 | -9 | 12 | B H B T T H |
14 | St. Andrews | 13 | 2 | 4 | 7 | 7 | 16 | -9 | 10 | T H B B B H |
15 | Senglea Athletic | 13 | 2 | 3 | 8 | 11 | 21 | -10 | 9 | B H B B B T |
16 | Mtarfa | 13 | 2 | 1 | 10 | 9 | 25 | -16 | 7 | B H B B T B |