Kết quả Pieta Hotspurs vs Zebbug Rangers, 22h30 ngày 08/02
Kết quả Pieta Hotspurs vs Zebbug Rangers
Đối đầu Pieta Hotspurs vs Zebbug Rangers
Phong độ Pieta Hotspurs gần đây
Phong độ Zebbug Rangers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202522:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
0.93O 2.5
0.73U 2.5
1.001
1.75X
3.602
3.70Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.78O 1
0.78U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pieta Hotspurs vs Zebbug Rangers
-
Sân vận động: TaQali
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 15
-
Pieta Hotspurs vs Zebbug Rangers: Diễn biến chính
-
9'Hidesato Ueda1-0
-
15'1-1
Duvan Mosquera Torres
-
21'1-1Derston Saliba
-
25'Kian Leonardi2-1
-
57'Zean Leonardi2-1
-
62'2-1Duvan Mosquera Torres
-
69'2-2
Jamie Carbone
-
75'Hidesato Ueda2-2
-
90'2-2Luca Gatt
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Pieta Hotspurs vs Zebbug Rangers: Số liệu thống kê
-
Pieta HotspursZebbug Rangers
-
7Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
70Pha tấn công59
-
-
60Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 16 | 13 | 2 | 1 | 31 | 4 | 27 | 41 | T T T T T T |
2 | Tarxien Rainbows F.C | 16 | 9 | 3 | 4 | 22 | 16 | 6 | 30 | T T H T T H |
3 | Marsa | 16 | 8 | 5 | 3 | 26 | 14 | 12 | 29 | T T H T B H |
4 | Swieqi United | 16 | 8 | 4 | 4 | 23 | 20 | 3 | 28 | T H B T T B |
5 | Pieta Hotspurs | 16 | 8 | 3 | 5 | 21 | 19 | 2 | 27 | B B T T H H |
6 | Zurrieq | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 20 | 4 | 25 | B B H T H T |
7 | Santa Lucia | 16 | 8 | 1 | 7 | 27 | 31 | -4 | 25 | T B B T T B |
8 | Mgarr United FC | 16 | 5 | 8 | 3 | 25 | 20 | 5 | 23 | T H H B H H |
9 | Gudja United | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 23 | -1 | 22 | B H B B T H |
10 | Fgura United | 16 | 6 | 3 | 7 | 17 | 15 | 2 | 21 | B T T T T B |
11 | Sirens | 16 | 5 | 5 | 6 | 27 | 27 | 0 | 20 | B H B B B T |
12 | Zebbug Rangers | 16 | 3 | 9 | 4 | 23 | 21 | 2 | 18 | T B T B H H |
13 | St. Andrews | 16 | 3 | 4 | 9 | 12 | 23 | -11 | 13 | B B H B B T |
14 | Lija Athletic | 16 | 3 | 3 | 10 | 17 | 30 | -13 | 12 | T T H B B B |
15 | Senglea Athletic | 16 | 3 | 3 | 10 | 16 | 29 | -13 | 12 | B B T B B T |
16 | Mtarfa | 16 | 2 | 1 | 13 | 12 | 33 | -21 | 7 | B T B B B B |