Kết quả St. Andrews vs Swieqi United, 20h00 ngày 08/02
Kết quả St. Andrews vs Swieqi United
Đối đầu St. Andrews vs Swieqi United
Phong độ St. Andrews gần đây
Phong độ Swieqi United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.88-0.75
0.93O 2.25
0.93U 2.25
0.881
4.20X
3.602
1.67Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.90O 0.75
0.70U 0.75
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St. Andrews vs Swieqi United
-
Sân vận động: Luxol Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 15
-
St. Andrews vs Swieqi United: Diễn biến chính
-
4'Johnson M.1-0
-
23'1-1
Blessing Brafo
-
26'1-1Paul Fenech
-
34'Ricardo Correa1-1
-
41'Galliano M.2-1
-
43'2-1Matthew Spiteri
-
45'2-2
Aleksandar Katanic
-
58'2-3
Deacon Abela
-
65'2-3Juan Rengifo
-
70'Galliano M.2-3
-
71'Tobi Akiti3-3
-
73'3-3Deacon Abela
-
76'3-4
Aleksandar Katanic
-
84'3-4Gabriel V.
-
90'3-4James Vella
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
St. Andrews vs Swieqi United: Số liệu thống kê
-
St. AndrewsSwieqi United
-
3Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng6
-
-
8Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
47Pha tấn công61
-
-
35Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 16 | 13 | 2 | 1 | 31 | 4 | 27 | 41 | T T T T T T |
2 | Tarxien Rainbows F.C | 16 | 9 | 3 | 4 | 22 | 16 | 6 | 30 | T T H T T H |
3 | Marsa | 16 | 8 | 5 | 3 | 26 | 14 | 12 | 29 | T T H T B H |
4 | Swieqi United | 16 | 8 | 4 | 4 | 23 | 20 | 3 | 28 | T H B T T B |
5 | Pieta Hotspurs | 16 | 8 | 3 | 5 | 21 | 19 | 2 | 27 | B B T T H H |
6 | Zurrieq | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 20 | 4 | 25 | B B H T H T |
7 | Santa Lucia | 16 | 8 | 1 | 7 | 27 | 31 | -4 | 25 | T B B T T B |
8 | Mgarr United FC | 16 | 5 | 8 | 3 | 25 | 20 | 5 | 23 | T H H B H H |
9 | Gudja United | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 23 | -1 | 22 | B H B B T H |
10 | Fgura United | 16 | 6 | 3 | 7 | 17 | 15 | 2 | 21 | B T T T T B |
11 | Sirens | 16 | 5 | 5 | 6 | 27 | 27 | 0 | 20 | B H B B B T |
12 | Zebbug Rangers | 16 | 3 | 9 | 4 | 23 | 21 | 2 | 18 | T B T B H H |
13 | St. Andrews | 16 | 3 | 4 | 9 | 12 | 23 | -11 | 13 | B B H B B T |
14 | Lija Athletic | 16 | 3 | 3 | 10 | 17 | 30 | -13 | 12 | T T H B B B |
15 | Senglea Athletic | 16 | 3 | 3 | 10 | 16 | 29 | -13 | 12 | B B T B B T |
16 | Mtarfa | 16 | 2 | 1 | 13 | 12 | 33 | -21 | 7 | B T B B B B |