Kết quả Tarxien Rainbows F.C vs Sirens, 20h00 ngày 01/02
Kết quả Tarxien Rainbows F.C vs Sirens
Phong độ Tarxien Rainbows F.C gần đây
Phong độ Sirens gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.95O 2.75
0.85U 2.75
0.951
1.80X
3.402
3.70Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.78O 1
0.70U 1
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tarxien Rainbows F.C vs Sirens
-
Sân vận động: TaQali Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 14
-
Tarxien Rainbows F.C vs Sirens: Diễn biến chính
-
21'0-1
Thiago Nonato Peixoto
-
26'Dacosta Boadu0-1
-
26'Sheldon Mizzi0-1
-
55'Zachary Brincat0-1
-
69'0-1Jean Borg
-
75'Dacosta Boadu1-1
-
76'1-1Trezeguet Zammit
-
90'Carlos Chaba(OW)2-1
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Tarxien Rainbows F.C vs Sirens: Số liệu thống kê
-
Tarxien Rainbows F.CSirens
-
5Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
74Pha tấn công64
-
-
52Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 16 | 13 | 2 | 1 | 31 | 4 | 27 | 41 | T T T T T T |
2 | Tarxien Rainbows F.C | 16 | 9 | 3 | 4 | 22 | 16 | 6 | 30 | T T H T T H |
3 | Marsa | 16 | 8 | 5 | 3 | 26 | 14 | 12 | 29 | T T H T B H |
4 | Swieqi United | 16 | 8 | 4 | 4 | 23 | 20 | 3 | 28 | T H B T T B |
5 | Pieta Hotspurs | 16 | 8 | 3 | 5 | 21 | 19 | 2 | 27 | B B T T H H |
6 | Zurrieq | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 20 | 4 | 25 | B B H T H T |
7 | Santa Lucia | 16 | 8 | 1 | 7 | 27 | 31 | -4 | 25 | T B B T T B |
8 | Mgarr United FC | 16 | 5 | 8 | 3 | 25 | 20 | 5 | 23 | T H H B H H |
9 | Gudja United | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 23 | -1 | 22 | B H B B T H |
10 | Fgura United | 16 | 6 | 3 | 7 | 17 | 15 | 2 | 21 | B T T T T B |
11 | Sirens | 16 | 5 | 5 | 6 | 27 | 27 | 0 | 20 | B H B B B T |
12 | Zebbug Rangers | 16 | 3 | 9 | 4 | 23 | 21 | 2 | 18 | T B T B H H |
13 | St. Andrews | 16 | 3 | 4 | 9 | 12 | 23 | -11 | 13 | B B H B B T |
14 | Lija Athletic | 16 | 3 | 3 | 10 | 17 | 30 | -13 | 12 | T T H B B B |
15 | Senglea Athletic | 16 | 3 | 3 | 10 | 16 | 29 | -13 | 12 | B B T B B T |
16 | Mtarfa | 16 | 2 | 1 | 13 | 12 | 33 | -21 | 7 | B T B B B B |