Kết quả Valletta FC vs Mgarr United FC, 20h00 ngày 30/11
Kết quả Valletta FC vs Mgarr United FC
Phong độ Valletta FC gần đây
Phong độ Mgarr United FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202420:00
-
Valletta FC 1 12Mgarr United FC 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.93+1.5
0.88O 3
0.98U 3
0.831
1.33X
5.002
6.00Hiệp 1-0.5
0.85+0.5
0.95O 1.25
1.03U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valletta FC vs Mgarr United FC
-
Sân vận động: TaQali
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 8
-
Valletta FC vs Mgarr United FC: Diễn biến chính
-
3'Brandon Diego Paiber1-0
-
31'Zachary Cassar2-0
-
38'Andrei Cosmin Ciolacu2-0
-
38'Andrei Cosmin Ciolacu2-0
-
43'2-0Kyle Frendo
-
65'2-0Ahinga Selemani
-
80'2-0Matthew Attard
-
86'2-0Matthew Attard
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Valletta FC vs Mgarr United FC: Số liệu thống kê
-
Valletta FCMgarr United FC
-
3Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
76Pha tấn công81
-
-
41Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 13 | 10 | 2 | 1 | 26 | 4 | 22 | 32 | T H H T T T |
2 | Marsa | 13 | 7 | 4 | 2 | 23 | 11 | 12 | 25 | T H B T T H |
3 | Tarxien Rainbows F.C | 13 | 7 | 2 | 4 | 17 | 14 | 3 | 23 | B B T T T H |
4 | Swieqi United | 13 | 6 | 4 | 3 | 16 | 13 | 3 | 22 | T H T T H B |
5 | Pieta Hotspurs | 13 | 7 | 1 | 5 | 16 | 16 | 0 | 22 | B H T B B T |
6 | Mgarr United FC | 13 | 5 | 6 | 2 | 20 | 13 | 7 | 21 | B T H T H H |
7 | Santa Lucia | 13 | 6 | 1 | 6 | 16 | 21 | -5 | 19 | T T T T B B |
8 | Zurrieq | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 15 | -1 | 18 | B H H B B H |
9 | Gudja United | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 19 | -2 | 18 | T H T B H B |
10 | Sirens | 13 | 4 | 5 | 4 | 23 | 22 | 1 | 17 | T B H B H B |
11 | Zebbug Rangers | 13 | 3 | 7 | 3 | 18 | 15 | 3 | 16 | H H H T B T |
12 | Fgura United | 13 | 4 | 3 | 6 | 14 | 13 | 1 | 15 | H H H B T T |
13 | Lija Athletic | 13 | 3 | 3 | 7 | 15 | 24 | -9 | 12 | B H B T T H |
14 | St. Andrews | 13 | 2 | 4 | 7 | 7 | 16 | -9 | 10 | T H B B B H |
15 | Senglea Athletic | 13 | 2 | 3 | 8 | 11 | 21 | -10 | 9 | B H B B B T |
16 | Mtarfa | 13 | 2 | 1 | 10 | 9 | 25 | -16 | 7 | B H B B T B |