Kết quả Valletta FC vs Santa Lucia, 21h00 ngày 20/10
Kết quả Valletta FC vs Santa Lucia
Đối đầu Valletta FC vs Santa Lucia
Phong độ Valletta FC gần đây
Phong độ Santa Lucia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202421:00
-
Santa Lucia 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.95+2.5
0.85O 2.5
0.48U 2.5
1.501
1.07X
9.002
19.00Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valletta FC vs Santa Lucia
-
Sân vận động: TaQali
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 4
-
Valletta FC vs Santa Lucia: Diễn biến chính
-
15'Andrei Cosmin Ciolacu1-0
-
28'1-0Azriel Borg
-
33'1-0Jamie Sixsmith
-
34'1-0Temitope Abraham Ojo
-
47'Andrei Cosmin Ciolacu2-0
-
56'Andrei Cosmin Ciolacu3-0
-
68'3-0Jamie Nicholl
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Valletta FC vs Santa Lucia: Số liệu thống kê
-
Valletta FCSanta Lucia
-
4Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
18Tổng cú sút3
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
73Pha tấn công49
-
-
56Tấn công nguy hiểm15
-
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 13 | 10 | 2 | 1 | 26 | 4 | 22 | 32 | T H H T T T |
2 | Marsa | 13 | 7 | 4 | 2 | 23 | 11 | 12 | 25 | T H B T T H |
3 | Tarxien Rainbows F.C | 13 | 7 | 2 | 4 | 17 | 14 | 3 | 23 | B B T T T H |
4 | Swieqi United | 13 | 6 | 4 | 3 | 16 | 13 | 3 | 22 | T H T T H B |
5 | Pieta Hotspurs | 13 | 7 | 1 | 5 | 16 | 16 | 0 | 22 | B H T B B T |
6 | Mgarr United FC | 13 | 5 | 6 | 2 | 20 | 13 | 7 | 21 | B T H T H H |
7 | Santa Lucia | 13 | 6 | 1 | 6 | 16 | 21 | -5 | 19 | T T T T B B |
8 | Zurrieq | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 15 | -1 | 18 | B H H B B H |
9 | Gudja United | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 19 | -2 | 18 | T H T B H B |
10 | Sirens | 13 | 4 | 5 | 4 | 23 | 22 | 1 | 17 | T B H B H B |
11 | Zebbug Rangers | 13 | 3 | 7 | 3 | 18 | 15 | 3 | 16 | H H H T B T |
12 | Fgura United | 13 | 4 | 3 | 6 | 14 | 13 | 1 | 15 | H H H B T T |
13 | Lija Athletic | 13 | 3 | 3 | 7 | 15 | 24 | -9 | 12 | B H B T T H |
14 | St. Andrews | 13 | 2 | 4 | 7 | 7 | 16 | -9 | 10 | T H B B B H |
15 | Senglea Athletic | 13 | 2 | 3 | 8 | 11 | 21 | -10 | 9 | B H B B B T |
16 | Mtarfa | 13 | 2 | 1 | 10 | 9 | 25 | -16 | 7 | B H B B T B |