Kết quả Zurrieq vs Tarxien Rainbows F.C, 22h00 ngày 26/01
Kết quả Zurrieq vs Tarxien Rainbows F.C
Phong độ Zurrieq gần đây
Phong độ Tarxien Rainbows F.C gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
1.00O 2.75
0.75U 2.75
0.861
3.00X
3.752
1.95Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.10O 1.25
1.10U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zurrieq vs Tarxien Rainbows F.C
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 13
-
Zurrieq vs Tarxien Rainbows F.C: Diễn biến chính
-
15'Owden Vella0-0
-
30'0-1
Claudio Barboza
-
44'Emerson Camilleri0-1
-
82'0-1Conor Borg
-
84'Jamie Zerafa0-1
-
88'0-1Andreas Vella
-
90'de Barros A.1-1
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Zurrieq vs Tarxien Rainbows F.C: Số liệu thống kê
-
ZurrieqTarxien Rainbows F.C
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
104Pha tấn công88
-
-
49Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 16 | 13 | 2 | 1 | 31 | 4 | 27 | 41 | T T T T T T |
2 | Tarxien Rainbows F.C | 16 | 9 | 3 | 4 | 22 | 16 | 6 | 30 | T T H T T H |
3 | Marsa | 16 | 8 | 5 | 3 | 26 | 14 | 12 | 29 | T T H T B H |
4 | Swieqi United | 16 | 8 | 4 | 4 | 23 | 20 | 3 | 28 | T H B T T B |
5 | Pieta Hotspurs | 16 | 8 | 3 | 5 | 21 | 19 | 2 | 27 | B B T T H H |
6 | Zurrieq | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 20 | 4 | 25 | B B H T H T |
7 | Santa Lucia | 16 | 8 | 1 | 7 | 27 | 31 | -4 | 25 | T B B T T B |
8 | Mgarr United FC | 16 | 5 | 8 | 3 | 25 | 20 | 5 | 23 | T H H B H H |
9 | Gudja United | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 23 | -1 | 22 | B H B B T H |
10 | Fgura United | 16 | 6 | 3 | 7 | 17 | 15 | 2 | 21 | B T T T T B |
11 | Sirens | 16 | 5 | 5 | 6 | 27 | 27 | 0 | 20 | B H B B B T |
12 | Zebbug Rangers | 16 | 3 | 9 | 4 | 23 | 21 | 2 | 18 | T B T B H H |
13 | St. Andrews | 16 | 3 | 4 | 9 | 12 | 23 | -11 | 13 | B B H B B T |
14 | Lija Athletic | 16 | 3 | 3 | 10 | 17 | 30 | -13 | 12 | T T H B B B |
15 | Senglea Athletic | 16 | 3 | 3 | 10 | 16 | 29 | -13 | 12 | B B T B B T |
16 | Mtarfa | 16 | 2 | 1 | 13 | 12 | 33 | -21 | 7 | B T B B B B |