Đối đầu Msida St. Joseph vs Attard, 01h30 ngày 27/4
Kết quả Msida St. Joseph vs Attard
Đối đầu Msida St. Joseph vs Attard
Phong độ Msida St. Joseph gần đây
Phong độ Attard gần đây
Hạng nhất Malta 2024-2025: Msida St. Joseph vs Attard
-
Giải đấu: Hạng nhất MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Msida St. Joseph vs Attard trước đây
-
29/10/2023Msida St. Joseph2 - 1Attard0 - 0W
-
16/09/2019Msida St. Joseph1 - 2Attard0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Msida St. Joseph vs Attard
- Thống kê lịch sử đối đầu Msida St. Joseph vs Attard: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Msida St. Joseph vs Attard: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Malta | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Malta | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Msida St. Joseph vs Attard: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Msida St. Joseph (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Msida St. Joseph (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Msida St. Joseph thắng
Bại: là số trận Msida St. Joseph thua
Thắng: là số trận Msida St. Joseph thắng
Bại: là số trận Msida St. Joseph thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Msida St. Joseph và Attard trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Swieqi United | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 6 | 9 | 37 | B T B T T T |
2 | Fgura United | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 36 | B H H T H H |
3 | Lija Athletic | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 15 | -10 | 32 | B T H T B B |
4 | Tarxien Rainbows F.C | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 5 | 6 | 30 | T T B B T B |
5 | Zejtun Corinthians | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 5 | 2 | 27 | T T H B H B |
6 | Luqa St. Andrew's | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 13 | -5 | 27 | T B H B B H |
7 | Zebbug Rangers | 8 | 5 | 1 | 2 | 24 | 7 | 17 | 26 | H B T T T T |
8 | St. Andrews | 8 | 3 | 5 | 0 | 10 | 6 | 4 | 25 | H H T T T H |
9 | Attard | 8 | 3 | 0 | 5 | 7 | 12 | -5 | 17 | T B T B B T |
10 | Msida St. Joseph | 8 | 0 | 1 | 7 | 6 | 24 | -18 | 7 | B B B B B H |
Cập nhật: