Đối đầu Santa Lucia vs Birkirkara FC, 00h00 ngày 04/5
Kết quả Santa Lucia vs Birkirkara FC
Đối đầu Santa Lucia vs Birkirkara FC
Phong độ Santa Lucia gần đây
Phong độ Birkirkara FC gần đây
VĐQG Malta 2024-2025: Santa Lucia vs Birkirkara FC
-
Giải đấu: VĐQG MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Santa Lucia vs Birkirkara FC trước đây
-
21/01/2024Birkirkara FC1 - 2Santa Lucia1 - 2W
-
28/01/2023Birkirkara FC2 - 0Santa Lucia1 - 0L
-
12/09/2022Santa Lucia0 - 4Birkirkara FC0 - 0L
-
27/02/2022Birkirkara FC2 - 3Santa Lucia0 - 1W
-
21/11/2021Santa Lucia2 - 0Birkirkara FC2 - 0W
-
10/01/2021Santa Lucia0 - 0Birkirkara FC0 - 0D
-
09/11/2019Santa Lucia0 - 2Birkirkara FC0 - 1L
-
26/07/2018Birkirkara FC1 - 0Santa Lucia1 - 0L
-
02/12/2017Santa Lucia0 - 5Birkirkara FC0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Santa Lucia vs Birkirkara FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Santa Lucia vs Birkirkara FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santa Lucia vs Birkirkara FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Malta | 7 | 3 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Malta | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santa Lucia vs Birkirkara FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Santa Lucia (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Santa Lucia (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Santa Lucia thắng
Bại: là số trận Santa Lucia thua
Thắng: là số trận Santa Lucia thắng
Bại: là số trận Santa Lucia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Santa Lucia và Birkirkara FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamrun Spartans | 25 | 19 | 4 | 2 | 60 | 15 | 45 | 61 | T B T T T T |
2 | Floriana F.C. | 25 | 18 | 3 | 4 | 52 | 16 | 36 | 57 | T T T T B B |
3 | Sliema Wanderers FC | 26 | 14 | 8 | 4 | 34 | 12 | 22 | 50 | B H H H T T |
4 | Marsaxlokk FC | 25 | 12 | 7 | 6 | 40 | 22 | 18 | 43 | H T H T T T |
5 | Birkirkara FC | 25 | 9 | 8 | 8 | 26 | 25 | 1 | 35 | H B B T H H |
6 | Naxxar Lions | 25 | 9 | 8 | 8 | 32 | 33 | -1 | 35 | H T T B H T |
7 | Hibernians FC | 25 | 9 | 7 | 9 | 28 | 27 | 1 | 34 | T T H H B B |
8 | Balzan FC | 25 | 7 | 10 | 8 | 25 | 28 | -3 | 31 | H T T H B H |
9 | Gzira United | 25 | 8 | 6 | 11 | 35 | 32 | 3 | 30 | H T H B H B |
10 | Santa Lucia | 25 | 8 | 5 | 12 | 23 | 39 | -16 | 29 | B T H B B T |
11 | Mosta FC | 25 | 6 | 10 | 9 | 17 | 32 | -15 | 28 | B B H B T H |
12 | Valletta FC | 25 | 5 | 9 | 11 | 21 | 29 | -8 | 24 | H B B H T B |
13 | Sirens | 26 | 3 | 7 | 16 | 17 | 50 | -33 | 16 | B B T T H B |
14 | Gudja United | 25 | 0 | 6 | 19 | 12 | 62 | -50 | 6 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: