Đối đầu Birkirkara (W) vs Hibernians (W), 01h15 ngày 15/12
Kết quả Birkirkara (W) vs Hibernians (W)
Đối đầu Birkirkara (W) vs Hibernians (W)
Phong độ Birkirkara Nữ gần đây
Phong độ Hibernians Nữ gần đây
Nữ Malta 2024-2025: Birkirkara (W) vs Hibernians (W)
-
Giải đấu: Nữ MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/12/2023 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Birkirkara (W) vs Hibernians (W) trước đây
-
13/10/2023Hibernians (W)0 - 2Birkirkara (W)0 - 0W
-
23/03/2023Birkirkara (W)3 - 2Hibernians (W)0 - 0W
-
18/01/2023Hibernians (W)0 - 2Birkirkara (W)0 - 0W
-
27/10/2022Birkirkara (W)2 - 0Hibernians (W)0 - 0W
-
11/12/2019Hibernians (W)0 - 17Birkirkara (W)0 - 8W
-
10/10/2019Birkirkara (W)8 - 0Hibernians (W)6 - 0W
-
24/04/2019Hibernians (W)2 - 2Birkirkara (W)1 - 2D
-
19/03/2019Birkirkara (W)6 - 0Hibernians (W)5 - 0W
-
06/12/2018Hibernians (W)0 - 1Birkirkara (W)0 - 1W
-
17/10/2018Birkirkara (W)2 - 0Hibernians (W)2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Birkirkara (W) vs Hibernians (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Birkirkara (W) vs Hibernians (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Birkirkara (W) vs Hibernians (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Malta | 10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Birkirkara (W) vs Hibernians (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Birkirkara (W) (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Birkirkara (W) (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Birkirkara (W) thắng
Bại: là số trận Birkirkara (W) thua
Thắng: là số trận Birkirkara (W) thắng
Bại: là số trận Birkirkara (W) thua
BXH Vòng Bảng Nữ Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Birkirkara (W) và Hibernians (W) trên Bảng xếp hạng của Nữ Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birkirkara (W) | 9 | 7 | 1 | 1 | 42 | 1 | 41 | 22 | T B T H T T |
2 | Swieqi United (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 38 | 3 | 35 | 21 | T T T H T H |
3 | Mgarr (W) | 9 | 6 | 2 | 1 | 41 | 7 | 34 | 20 | T H B T T T |
4 | Hibernians (W) | 9 | 6 | 2 | 1 | 24 | 8 | 16 | 20 | B T T T T H |
5 | Valletta FC (W) | 9 | 5 | 0 | 4 | 28 | 17 | 11 | 15 | B T B T B T |
6 | Lija Athletic (W) | 10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 43 | -36 | 4 | B T B B B B |
7 | San Gwann FC (W) | 9 | 1 | 1 | 7 | 4 | 40 | -36 | 4 | T B B B B B |
8 | Martal Method (W) | 9 | 0 | 0 | 9 | 1 | 66 | -65 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: