Đối đầu Birkirkara Nữ vs Lija Athletic Nữ, 22h30 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Nữ Malta 2024-2025: Birkirkara Nữ vs Lija Athletic Nữ

  • Birkirkara Nữ
    Giải đấu: Nữ Malta
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 02/11/2024 22:30
    Số phút bù giờ:
    Lija Athletic Nữ

Lịch sử đối đầu Birkirkara Nữ vs Lija Athletic Nữ trước đây

  • 30/08/2024
    Lija Athletic (W)
    0 - 1
    Birkirkara (W)
    0 - 0
    W
  • 11/11/2023
    Lija Athletic (W)
    0 - 4
    Birkirkara (W)
    0 - 3
    W
  • 25/08/2023
    Birkirkara (W)
    11 - 0
    Lija Athletic (W)
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Birkirkara Nữ vs Lija Athletic Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Birkirkara Nữ vs Lija Athletic Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 3 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Birkirkara Nữ vs Lija Athletic Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Nữ Malta 3 3 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Birkirkara Nữ vs Lija Athletic Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Birkirkara Nữ (sân nhà) 1 1 0 0
Birkirkara Nữ (sân khách) 2 2 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Birkirkara Nữ thắng
Bại: là số trận Birkirkara Nữ thua

BXH Vòng Bảng Nữ Malta mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Birkirkara NữLija Athletic Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Nữ Malta 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hibernians (W) 8 6 2 0 32 2 30 20 T T T T T H
2 Birkirkara (W) 8 6 1 1 32 4 28 19 T H B T T T
3 Swieqi United (W) 8 5 1 2 22 7 15 16 B T T T T H
4 Mgarr (W) 8 4 3 1 29 2 27 15 H H T T B T
5 Valletta FC (W) 8 2 3 3 8 11 -3 9 H B T B H T
6 San Gwann FC (W) 8 2 1 5 11 31 -20 7 T B B B H B
7 Lija Athletic (W) 8 1 1 6 3 23 -20 4 B T B B B B
8 Martal Method (W) 8 0 0 8 0 57 -57 0 B B B B B B

Cập nhật: