Đối đầu Lija Athletic (W) vs Birkirkara (W), 01h15 ngày 10/11
Kết quả Lija Athletic (W) vs Birkirkara (W)
Đối đầu Lija Athletic (W) vs Birkirkara (W)
Phong độ Lija Athletic Nữ gần đây
Phong độ Birkirkara Nữ gần đây
Nữ Malta 2024-2025: Lija Athletic (W) vs Birkirkara (W)
-
Giải đấu: Nữ MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/11/2023 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lija Athletic (W) vs Birkirkara (W) trước đây
-
25/08/2023Birkirkara (W)11 - 0Lija Athletic (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Lija Athletic (W) vs Birkirkara (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Lija Athletic (W) vs Birkirkara (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lija Athletic (W) vs Birkirkara (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Malta | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lija Athletic (W) vs Birkirkara (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lija Athletic (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lija Athletic (W) (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lija Athletic (W) thắng
Bại: là số trận Lija Athletic (W) thua
Thắng: là số trận Lija Athletic (W) thắng
Bại: là số trận Lija Athletic (W) thua
BXH Vòng Bảng Nữ Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lija Athletic (W) và Birkirkara (W) trên Bảng xếp hạng của Nữ Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Swieqi United (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 21 | 3 | 18 | 13 | T B T H T T |
2 | Hibernians (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 6 | 8 | 13 | H T T B T T |
3 | Birkirkara (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 23 | 1 | 22 | 12 | T T T T B |
4 | Mgarr (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 22 | 6 | 16 | 11 | H T T T H B |
5 | Valletta FC (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 17 | 10 | 7 | 9 | T B T B T |
6 | San Gwann FC (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 21 | -17 | 4 | H B B T B B |
7 | Lija Athletic (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 30 | -25 | 4 | H B B B T B |
8 | Martal Method (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 30 | -29 | 0 | B B B B B |
Cập nhật: