Đối đầu Birkirkara (W) vs Martal Method (W), 02h00 ngày 20/12
Kết quả Birkirkara (W) vs Martal Method (W)
Đối đầu Birkirkara (W) vs Martal Method (W)
Phong độ Birkirkara Nữ gần đây
Phong độ Martal Method Nữ gần đây
Nữ Malta 2024-2025: Birkirkara (W) vs Martal Method (W)
-
Giải đấu: Nữ MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/12/2023 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Birkirkara (W) vs Martal Method (W) trước đây
-
25/11/2023Martal Method (W)0 - 10Birkirkara (W)0 - 0W
-
29/03/2023Martal Method (W)0 - 15Birkirkara (W)0 - 0W
-
26/01/2023Birkirkara (W)12 - 0Martal Method (W)0 - 0W
-
02/11/2022Martal Method (W)0 - 8Birkirkara (W)0 - 0W
-
28/04/2022Martal Method (W)0 - 8Birkirkara (W)0 - 0W
-
10/02/2022Birkirkara (W)8 - 0Martal Method (W)0 - 0W
-
11/11/2021Martal Method (W)0 - 13Birkirkara (W)0 - 5W
-
03/02/2021Birkirkara (W)6 - 0Martal Method (W)5 - 0W
-
19/12/2020Martal Method (W)0 - 12Birkirkara (W)0 - 8W
Thống kê thành tích đối đầu Birkirkara (W) vs Martal Method (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Birkirkara (W) vs Martal Method (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 9 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Birkirkara (W) vs Martal Method (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Malta | 9 | 9 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Birkirkara (W) vs Martal Method (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Birkirkara (W) (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Birkirkara (W) (sân khách) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Birkirkara (W) thắng
Bại: là số trận Birkirkara (W) thua
Thắng: là số trận Birkirkara (W) thắng
Bại: là số trận Birkirkara (W) thua
BXH Vòng Bảng Nữ Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Birkirkara (W) và Martal Method (W) trên Bảng xếp hạng của Nữ Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birkirkara (W) | 10 | 8 | 1 | 1 | 45 | 1 | 44 | 25 | B T H T T T |
2 | Swieqi United (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 41 | 4 | 37 | 24 | T T H T H T |
3 | Mgarr (W) | 9 | 6 | 2 | 1 | 41 | 7 | 34 | 20 | T H B T T T |
4 | Hibernians (W) | 10 | 6 | 2 | 2 | 24 | 11 | 13 | 20 | T T T T H B |
5 | Valletta FC (W) | 10 | 5 | 0 | 5 | 29 | 20 | 9 | 15 | T B T B T B |
6 | San Gwann FC (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 10 | 40 | -30 | 7 | B B B B B T |
7 | Lija Athletic (W) | 10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 43 | -36 | 4 | B T B B B B |
8 | Martal Method (W) | 10 | 0 | 0 | 10 | 1 | 72 | -71 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: