Đối đầu Mgarr (W) vs Birkirkara (W), 01h15 ngày 04/11
Kết quả Mgarr (W) vs Birkirkara (W)
Đối đầu Mgarr (W) vs Birkirkara (W)
Phong độ Mgarr Nữ gần đây
Phong độ Birkirkara Nữ gần đây
Nữ Malta 2024-2025: Mgarr (W) vs Birkirkara (W)
-
Giải đấu: Nữ MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/11/2023 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mgarr (W) vs Birkirkara (W) trước đây
-
08/03/2023Birkirkara (W)3 - 0Mgarr (W)0 - 0L
-
13/12/2022Mgarr (W)0 - 1Birkirkara (W)0 - 0L
-
29/09/2022Birkirkara (W)1 - 0Mgarr (W)0 - 0L
-
21/04/2022Mgarr (W)0 - 2Birkirkara (W)0 - 1L
-
03/02/2022Birkirkara (W)1 - 0Mgarr (W)0 - 0L
-
03/11/2021Mgarr (W)0 - 0Birkirkara (W)0 - 0D
-
14/01/2021Mgarr (W)0 - 2Birkirkara (W)0 - 0L
-
28/10/2020Birkirkara (W)3 - 0Mgarr (W)1 - 0L
-
08/01/2020Birkirkara (W)3 - 1Mgarr (W)0 - 0L
-
23/10/2019Mgarr (W)1 - 1Birkirkara (W)1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Mgarr (W) vs Birkirkara (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Mgarr (W) vs Birkirkara (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mgarr (W) vs Birkirkara (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Malta Women Division 1 | 10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mgarr (W) vs Birkirkara (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mgarr (W) (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Mgarr (W) (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mgarr (W) thắng
Bại: là số trận Mgarr (W) thua
Thắng: là số trận Mgarr (W) thắng
Bại: là số trận Mgarr (W) thua
BXH Vòng Bảng Nữ Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mgarr (W) và Birkirkara (W) trên Bảng xếp hạng của Nữ Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mgarr (W) | 5 | 3 | 2 | 0 | 22 | 4 | 18 | 11 | H T T T H |
2 | Hibernians (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 10 | H T T B T |
3 | Birkirkara (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 21 | 0 | 21 | 9 | T T T |
4 | Swieqi United (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 14 | 3 | 11 | 7 | T B T H |
5 | Valletta FC (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 6 | T B T B |
6 | San Gwann FC (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 18 | -14 | 4 | H B B T B |
7 | Lija Athletic (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 24 | -19 | 4 | B H B B B T |
8 | Martal Method (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 23 | -22 | 0 | B B B B |
Cập nhật: