Đối đầu San Gwann FC (W) vs Birkirkara (W), 01h15 ngày 08/12
Kết quả San Gwann FC (W) vs Birkirkara (W)
Đối đầu San Gwann FC (W) vs Birkirkara (W)
Phong độ San Gwann FC Nữ gần đây
Phong độ Birkirkara Nữ gần đây
Nữ Malta 2024-2025: San Gwann FC (W) vs Birkirkara (W)
-
Giải đấu: Nữ MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2023 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu San Gwann FC (W) vs Birkirkara (W) trước đây
-
16/09/2023Birkirkara (W)8 - 0San Gwann FC (W)0 - 0L
-
29/04/2023San Gwann FC (W)0 - 3Birkirkara (W)0 - 0L
-
08/02/2023Birkirkara (W)7 - 0San Gwann FC (W)0 - 0L
-
30/11/2022San Gwann FC (W)0 - 9Birkirkara (W)0 - 0L
-
16/03/2022Birkirkara (W)8 - 0San Gwann FC (W)-L
-
15/12/2021San Gwann FC (W)0 - 4Birkirkara (W)0 - 2L
-
29/09/2021Birkirkara (W)9 - 0San Gwann FC (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu San Gwann FC (W) vs Birkirkara (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu San Gwann FC (W) vs Birkirkara (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Gwann FC (W) vs Birkirkara (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Malta | 7 | 0 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Gwann FC (W) vs Birkirkara (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
San Gwann FC (W) (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
San Gwann FC (W) (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận San Gwann FC (W) thắng
Bại: là số trận San Gwann FC (W) thua
Thắng: là số trận San Gwann FC (W) thắng
Bại: là số trận San Gwann FC (W) thua
BXH Vòng Bảng Nữ Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội San Gwann FC (W) và Birkirkara (W) trên Bảng xếp hạng của Nữ Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Swieqi United (W) | 9 | 6 | 2 | 1 | 38 | 3 | 35 | 20 | H T T T H T |
2 | Birkirkara (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 37 | 1 | 36 | 19 | T T B T H T |
3 | Hibernians (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 24 | 8 | 16 | 19 | T B T T T T |
4 | Mgarr (W) | 8 | 5 | 2 | 1 | 33 | 7 | 26 | 17 | T T H B T T |
5 | Valletta FC (W) | 8 | 4 | 0 | 4 | 26 | 17 | 9 | 12 | T B T B T B |
6 | San Gwann FC (W) | 8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 35 | -31 | 4 | B T B B B B |
7 | Lija Athletic (W) | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 41 | -34 | 4 | B B T B B B |
8 | Martal Method (W) | 8 | 0 | 0 | 8 | 1 | 58 | -57 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: