Đối đầu Swieqi United Nữ vs Birkirkara Nữ, 02h15 ngày 08/11
Kết quả Swieqi United Nữ vs Birkirkara Nữ
Đối đầu Swieqi United Nữ vs Birkirkara Nữ
Phong độ Swieqi United Nữ gần đây
Phong độ Birkirkara Nữ gần đây
Nữ Malta 2024-2025: Swieqi United Nữ vs Birkirkara Nữ
-
Giải đấu: Nữ MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/11/2024 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Swieqi United Nữ vs Birkirkara Nữ trước đây
-
14/09/2024Birkirkara (W)4 - 1Swieqi United (W)0 - 0L
-
15/03/2024Birkirkara (W)3 - 0Swieqi United (W)-L
-
16/02/2024Swieqi United (W)1 - 3Birkirkara (W)-L
-
26/01/2024Birkirkara (W)1 - 1Swieqi United (W)-D
-
17/11/2023Birkirkara (W)0 - 0Swieqi United (W)0 - 0D
-
08/11/2023Swieqi United (W)1 - 0Birkirkara (W)0 - 0W
-
02/03/2023Swieqi United (W)0 - 1Birkirkara (W)0 - 0L
-
07/12/2022Birkirkara (W)1 - 0Swieqi United (W)0 - 0L
-
21/09/2022Swieqi United (W)1 - 1Birkirkara (W)-D
-
11/05/2022Birkirkara (W)2 - 2Swieqi United (W)1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Swieqi United Nữ vs Birkirkara Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Swieqi United Nữ vs Birkirkara Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Swieqi United Nữ vs Birkirkara Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Malta | 10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Swieqi United Nữ vs Birkirkara Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Swieqi United Nữ (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Swieqi United Nữ (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Swieqi United Nữ thắng
Bại: là số trận Swieqi United Nữ thua
Thắng: là số trận Swieqi United Nữ thắng
Bại: là số trận Swieqi United Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Swieqi United Nữ và Birkirkara Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birkirkara (W) | 9 | 7 | 1 | 1 | 45 | 4 | 41 | 22 | H B T T T T |
2 | Hibernians (W) | 9 | 6 | 2 | 1 | 32 | 5 | 27 | 20 | T T T T H B |
3 | Swieqi United (W) | 9 | 6 | 1 | 2 | 25 | 7 | 18 | 19 | T T T T H T |
4 | Mgarr (W) | 9 | 5 | 3 | 1 | 32 | 2 | 30 | 18 | H T T B T T |
5 | San Gwann FC (W) | 9 | 3 | 1 | 5 | 20 | 31 | -11 | 10 | B B B H B T |
6 | Valletta FC (W) | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 14 | -6 | 9 | B T B H T B |
7 | Lija Athletic (W) | 9 | 1 | 1 | 7 | 3 | 36 | -33 | 4 | T B B B B B |
8 | Martal Method (W) | 9 | 0 | 0 | 9 | 0 | 66 | -66 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: