Đối đầu Fgura United vs Lija Athletic, 22h30 ngày 16/3
Kết quả Fgura United vs Lija Athletic
Đối đầu Fgura United vs Lija Athletic
Phong độ Fgura United gần đây
Phong độ Lija Athletic gần đây
Hạng nhất Malta 2024-2025: Fgura United vs Lija Athletic
-
Giải đấu: Hạng nhất MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fgura United vs Lija Athletic trước đây
-
02/12/2023Fgura United3 - 0Lija Athletic0 - 0W
-
23/04/2023Lija Athletic4 - 2Fgura United2 - 1L
-
11/09/2022Fgura United2 - 2Lija Athletic0 - 2D
-
08/03/2020Fgura United3 - 1Lija Athletic1 - 1W
-
20/10/2019Lija Athletic3 - 2Fgura United3 - 1L
-
04/03/2017Fgura United0 - 4Lija Athletic0 - 0L
-
08/11/2016Lija Athletic2 - 0Fgura United1 - 0L
-
13/02/2016Fgura United0 - 0Lija Athletic0 - 0D
-
03/10/2015Lija Athletic2 - 0Fgura United1 - 0L
-
09/12/2021Lija Athletic0 - 4Fgura United0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Fgura United vs Lija Athletic
- Thống kê lịch sử đối đầu Fgura United vs Lija Athletic: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fgura United vs Lija Athletic: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Malta | 9 | 2 | 2 | 5 |
Cúp Quốc Gia Malta | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fgura United vs Lija Athletic: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fgura United (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Fgura United (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fgura United thắng
Bại: là số trận Fgura United thua
Thắng: là số trận Fgura United thắng
Bại: là số trận Fgura United thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fgura United và Lija Athletic trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tarxien Rainbows F.C | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 1 | 7 | 10 | T H T T |
2 | Luqa St. Andrew's | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 9 | T T T B |
3 | Zejtun Corinthians | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 8 | H H T T |
4 | Swieqi United | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | T H B T |
5 | St. Andrews | 4 | 0 | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 4 | H H H H |
6 | Fgura United | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
7 | Attard | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 4 | -1 | 3 | B B T B |
8 | Lija Athletic | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 3 | B B T |
9 | Zebbug Rangers | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 1 | B H B |
10 | Msida St. Joseph | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B B |
Cập nhật: