Đối đầu Santa Lucia vs Gudja United, 20h00 ngày 26/10
Kết quả Santa Lucia vs Gudja United
Đối đầu Santa Lucia vs Gudja United
Phong độ Santa Lucia gần đây
Phong độ Gudja United gần đây
Hạng nhất Malta 2024-2025: Santa Lucia vs Gudja United
-
Giải đấu: Hạng nhất MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Santa Lucia vs Gudja United trước đây
-
25/02/2024Gudja United0 - 4Santa Lucia0 - 3W
-
21/10/2023Santa Lucia0 - 0Gudja United0 - 0D
-
04/02/2023Gudja United3 - 0Santa Lucia0 - 0L
-
01/10/2022Santa Lucia1 - 3Gudja United0 - 1L
-
19/01/2022Santa Lucia0 - 3Gudja United0 - 1L
-
13/09/2021Gudja United2 - 2Santa Lucia1 - 1D
-
20/12/2020Santa Lucia3 - 2Gudja United2 - 1W
-
01/02/2020Santa Lucia2 - 1Gudja United2 - 0W
-
15/09/2019Gudja United1 - 1Santa Lucia0 - 1D
-
04/04/2019Santa Lucia2 - 2Gudja United1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Santa Lucia vs Gudja United
- Thống kê lịch sử đối đầu Santa Lucia vs Gudja United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santa Lucia vs Gudja United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Malta | 9 | 3 | 3 | 3 |
Hạng nhất Malta | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santa Lucia vs Gudja United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Santa Lucia (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Santa Lucia (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Santa Lucia thắng
Bại: là số trận Santa Lucia thua
Thắng: là số trận Santa Lucia thắng
Bại: là số trận Santa Lucia thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Santa Lucia và Gudja United trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 0 | 13 | 12 | T T T T |
2 | Marsa | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 9 | T B T T |
3 | Pieta Hotspurs | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 9 | T B T T |
4 | Mgarr United FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 | B H T T |
5 | Tarxien Rainbows F.C | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T T H B |
6 | Swieqi United | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T T H B |
7 | Zurrieq | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 6 | B T B T |
8 | Fgura United | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 6 | B T B T |
9 | Gudja United | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 6 | T B T B |
10 | St. Andrews | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | T H B H |
11 | Senglea Athletic | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | H H T B |
12 | Sirens | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 7 | -2 | 5 | B T H H |
13 | Zebbug Rangers | 4 | 0 | 4 | 0 | 6 | 6 | 0 | 4 | H H H H |
14 | Lija Athletic | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 11 | -8 | 1 | B B B H |
15 | Mtarfa | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B B B |
16 | Santa Lucia | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 12 | -10 | 0 | B B B B |
Cập nhật: