Đối đầu Mosta FC vs Hamrun Spartans, 20h00 ngày 10/3
Kết quả Mosta FC vs Hamrun Spartans
Đối đầu Mosta FC vs Hamrun Spartans
Phong độ Mosta FC gần đây
Phong độ Hamrun Spartans gần đây
VĐQG Malta 2024-2025: Mosta FC vs Hamrun Spartans
-
Giải đấu: VĐQG MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/3/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mosta FC vs Hamrun Spartans trước đây
-
05/11/2023Hamrun Spartans1 - 1Mosta FC1 - 1D
-
05/03/2023Mosta FC1 - 2Hamrun Spartans0 - 2L
-
22/10/2022Hamrun Spartans2 - 1Mosta FC1 - 0L
-
18/01/2022Hamrun Spartans2 - 1Mosta FC1 - 1L
-
11/09/2021Mosta FC1 - 2Hamrun Spartans1 - 1L
-
11/01/2021Hamrun Spartans3 - 1Mosta FC1 - 1L
-
22/02/2020Mosta FC2 - 1Hamrun Spartans1 - 0W
-
06/10/2019Hamrun Spartans0 - 2Mosta FC0 - 1W
-
16/02/2019Hamrun Spartans0 - 1Mosta FC0 - 0W
-
29/09/2018Mosta FC0 - 0Hamrun Spartans0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Mosta FC vs Hamrun Spartans
- Thống kê lịch sử đối đầu Mosta FC vs Hamrun Spartans: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mosta FC vs Hamrun Spartans: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Malta | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mosta FC vs Hamrun Spartans: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mosta FC (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Mosta FC (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mosta FC thắng
Bại: là số trận Mosta FC thua
Thắng: là số trận Mosta FC thắng
Bại: là số trận Mosta FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mosta FC và Hamrun Spartans trên Bảng xếp hạng của VĐQG Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamrun Spartans | 19 | 14 | 4 | 1 | 43 | 12 | 31 | 46 | T T T T H H |
2 | Floriana F.C. | 19 | 14 | 3 | 2 | 41 | 10 | 31 | 45 | T T T H T T |
3 | Sliema Wanderers FC | 19 | 11 | 5 | 3 | 21 | 8 | 13 | 38 | H H H T H T |
4 | Marsaxlokk FC | 19 | 8 | 5 | 6 | 31 | 20 | 11 | 29 | T H B T B H |
5 | Birkirkara FC | 19 | 8 | 5 | 6 | 22 | 19 | 3 | 29 | B T H T H H |
6 | Hibernians FC | 19 | 7 | 5 | 7 | 20 | 19 | 1 | 26 | T T B H H B |
7 | Naxxar Lions | 20 | 6 | 7 | 7 | 21 | 29 | -8 | 25 | B B B B T H |
8 | Gzira United | 19 | 7 | 3 | 9 | 30 | 26 | 4 | 24 | B H T T T B |
9 | Balzan FC | 20 | 5 | 8 | 7 | 18 | 25 | -7 | 23 | H B H H H H |
10 | Mosta FC | 19 | 5 | 8 | 6 | 12 | 20 | -8 | 23 | T H H T B T |
11 | Santa Lucia | 19 | 6 | 4 | 9 | 16 | 27 | -11 | 22 | B B T T T H |
12 | Valletta FC | 19 | 4 | 7 | 8 | 17 | 18 | -1 | 19 | T H B B B H |
13 | Sirens | 19 | 1 | 6 | 12 | 9 | 35 | -26 | 9 | B H H B B H |
14 | Gudja United | 19 | 0 | 6 | 13 | 10 | 43 | -33 | 6 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: