Đối đầu Hibernians FC vs Marsaxlokk FC, 21h15 ngày 27/4
Kết quả Hibernians FC vs Marsaxlokk FC
Đối đầu Hibernians FC vs Marsaxlokk FC
Phong độ Hibernians FC gần đây
Phong độ Marsaxlokk FC gần đây
VĐQG Malta 2024-2025: Hibernians FC vs Marsaxlokk FC
-
Giải đấu: VĐQG MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2024 21:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hibernians FC vs Marsaxlokk FC trước đây
-
07/01/2024Marsaxlokk FC1 - 1Hibernians FC1 - 0D
-
11/03/2023Hibernians FC1 - 3Marsaxlokk FC0 - 2L
-
30/10/2022Marsaxlokk FC1 - 1Hibernians FC0 - 0D
-
26/11/2011Marsaxlokk FC0 - 2Hibernians FC0 - 2W
-
26/08/2011Hibernians FC2 - 1Marsaxlokk FC2 - 1W
-
08/01/2011Hibernians FC2 - 2Marsaxlokk FC0 - 1D
-
17/10/2010Marsaxlokk FC2 - 2Hibernians FC2 - 2D
-
26/04/2009Hibernians FC2 - 2Marsaxlokk FC0 - 1D
-
14/03/2009Marsaxlokk FC1 - 4Hibernians FC0 - 1W
-
26/02/2023Hibernians FC0 - 1Marsaxlokk FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hibernians FC vs Marsaxlokk FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Hibernians FC vs Marsaxlokk FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hibernians FC vs Marsaxlokk FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Malta | 9 | 3 | 5 | 1 |
Cúp Quốc Gia Malta | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hibernians FC vs Marsaxlokk FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hibernians FC (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Hibernians FC (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hibernians FC thắng
Bại: là số trận Hibernians FC thua
Thắng: là số trận Hibernians FC thắng
Bại: là số trận Hibernians FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hibernians FC và Marsaxlokk FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamrun Spartans | 24 | 18 | 4 | 2 | 55 | 15 | 40 | 58 | H T B T T T |
2 | Floriana F.C. | 24 | 18 | 3 | 3 | 52 | 11 | 41 | 57 | T T T T T B |
3 | Sliema Wanderers FC | 24 | 12 | 8 | 4 | 25 | 12 | 13 | 44 | T T B H H H |
4 | Marsaxlokk FC | 24 | 11 | 7 | 6 | 38 | 22 | 16 | 40 | B H T H T T |
5 | Hibernians FC | 24 | 9 | 7 | 8 | 28 | 25 | 3 | 34 | B T T H H B |
6 | Birkirkara FC | 24 | 9 | 7 | 8 | 24 | 23 | 1 | 34 | H H B B T H |
7 | Naxxar Lions | 24 | 8 | 8 | 8 | 28 | 33 | -5 | 32 | T H T T B H |
8 | Gzira United | 24 | 8 | 6 | 10 | 34 | 30 | 4 | 30 | B H T H B H |
9 | Balzan FC | 24 | 7 | 9 | 8 | 25 | 28 | -3 | 30 | H H T T H B |
10 | Mosta FC | 24 | 6 | 9 | 9 | 17 | 32 | -15 | 27 | T B B H B T |
11 | Santa Lucia | 24 | 7 | 5 | 12 | 21 | 38 | -17 | 26 | H B T H B B |
12 | Valletta FC | 24 | 5 | 9 | 10 | 21 | 25 | -4 | 24 | H H B B H T |
13 | Sirens | 24 | 3 | 6 | 15 | 15 | 45 | -30 | 15 | H B B B T T |
14 | Gudja United | 24 | 0 | 6 | 18 | 12 | 56 | -44 | 6 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: