Đối đầu Mosta FC vs Hibernians FC, 19h00 ngày 21/4
Kết quả Mosta FC vs Hibernians FC
Đối đầu Mosta FC vs Hibernians FC
Phong độ Mosta FC gần đây
Phong độ Hibernians FC gần đây
VĐQG Malta 2024-2025: Mosta FC vs Hibernians FC
-
Giải đấu: VĐQG MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mosta FC vs Hibernians FC trước đây
-
17/12/2023Hibernians FC0 - 0Mosta FC0 - 0D
-
21/01/2023Hibernians FC2 - 0Mosta FC1 - 0L
-
05/09/2022Mosta FC0 - 5Hibernians FC0 - 2L
-
22/01/2022Mosta FC1 - 1Hibernians FC0 - 1D
-
19/09/2021Hibernians FC3 - 2Mosta FC1 - 0L
-
13/02/2021Hibernians FC2 - 0Mosta FC0 - 0L
-
21/10/2020Mosta FC2 - 3Hibernians FC2 - 2L
-
15/02/2020Hibernians FC3 - 1Mosta FC2 - 1L
-
29/09/2019Mosta FC1 - 2Hibernians FC0 - 1L
-
29/06/2021Mosta FC0 - 1Hibernians FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Mosta FC vs Hibernians FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Mosta FC vs Hibernians FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mosta FC vs Hibernians FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Malta | 9 | 0 | 2 | 7 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mosta FC vs Hibernians FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mosta FC (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Mosta FC (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mosta FC thắng
Bại: là số trận Mosta FC thua
Thắng: là số trận Mosta FC thắng
Bại: là số trận Mosta FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mosta FC và Hibernians FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamrun Spartans | 24 | 18 | 4 | 2 | 55 | 15 | 40 | 58 | H T B T T T |
2 | Floriana F.C. | 23 | 18 | 3 | 2 | 52 | 10 | 42 | 57 | T T T T T T |
3 | Sliema Wanderers FC | 23 | 12 | 7 | 4 | 25 | 12 | 13 | 43 | H T T B H H |
4 | Marsaxlokk FC | 23 | 10 | 7 | 6 | 37 | 22 | 15 | 37 | T B H T H T |
5 | Hibernians FC | 23 | 9 | 7 | 7 | 27 | 22 | 5 | 34 | H B T T H H |
6 | Birkirkara FC | 24 | 9 | 7 | 8 | 24 | 23 | 1 | 34 | H H B B T H |
7 | Naxxar Lions | 23 | 8 | 7 | 8 | 28 | 33 | -5 | 31 | B T H T T B |
8 | Gzira United | 24 | 8 | 6 | 10 | 34 | 30 | 4 | 30 | B H T H B H |
9 | Balzan FC | 23 | 7 | 9 | 7 | 25 | 27 | -2 | 30 | H H H T T H |
10 | Santa Lucia | 24 | 7 | 5 | 12 | 21 | 38 | -17 | 26 | H B T H B B |
11 | Mosta FC | 23 | 5 | 9 | 9 | 14 | 31 | -17 | 24 | B T B B H B |
12 | Valletta FC | 23 | 4 | 9 | 10 | 20 | 25 | -5 | 21 | B H H B B H |
13 | Sirens | 23 | 2 | 6 | 15 | 13 | 45 | -32 | 12 | B H B B B T |
14 | Gudja United | 23 | 0 | 6 | 17 | 12 | 54 | -42 | 6 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: