Đối đầu Birkirkara Nữ vs Hibernians Nữ, 01h30 ngày 28/9
Kết quả Birkirkara Nữ vs Hibernians Nữ
Đối đầu Birkirkara Nữ vs Hibernians Nữ
Phong độ Birkirkara Nữ gần đây
Phong độ Hibernians Nữ gần đây
Nữ Malta 2024-2025: Birkirkara Nữ vs Hibernians Nữ
-
Giải đấu: Nữ MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Birkirkara Nữ vs Hibernians Nữ trước đây
-
23/03/2024Hibernians (W)0 - 3Birkirkara (W)-W
-
02/03/2024Birkirkara (W)0 - 1Hibernians (W)-L
-
03/02/2024Hibernians (W)0 - 3Birkirkara (W)-W
-
16/12/2023Birkirkara (W)3 - 0Hibernians (W)0 - 0W
-
13/10/2023Hibernians (W)0 - 2Birkirkara (W)0 - 0W
-
23/03/2023Birkirkara (W)3 - 2Hibernians (W)0 - 0W
-
18/01/2023Hibernians (W)0 - 2Birkirkara (W)0 - 0W
-
27/10/2022Birkirkara (W)2 - 0Hibernians (W)0 - 0W
-
11/12/2019Hibernians (W)0 - 17Birkirkara (W)0 - 8W
-
10/10/2019Birkirkara (W)8 - 0Hibernians (W)6 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Birkirkara Nữ vs Hibernians Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Birkirkara Nữ vs Hibernians Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Birkirkara Nữ vs Hibernians Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Malta | 10 | 9 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Birkirkara Nữ vs Hibernians Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Birkirkara Nữ (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Birkirkara Nữ (sân khách) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Birkirkara Nữ thắng
Bại: là số trận Birkirkara Nữ thua
Thắng: là số trận Birkirkara Nữ thắng
Bại: là số trận Birkirkara Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Birkirkara Nữ và Hibernians Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birkirkara (W) | 4 | 3 | 1 | 0 | 16 | 1 | 15 | 10 | T T T H |
2 | Hibernians (W) | 4 | 3 | 1 | 0 | 15 | 0 | 15 | 10 | T H T T |
3 | Mgarr (W) | 4 | 1 | 3 | 0 | 14 | 0 | 14 | 6 | T H H H |
4 | Swieqi United (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 6 | B T B T |
5 | San Gwann FC (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 15 | -6 | 6 | B T T B |
6 | Lija Athletic (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 4 | H B B T |
7 | Valletta FC (W) | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 7 | -6 | 2 | H B H B |
8 | Martal Method (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 31 | -31 | 0 | B B B B |
Cập nhật: