Đối đầu Hibernians (W) vs Swieqi United (W), 01h15 ngày 08/12
Kết quả Hibernians (W) vs Swieqi United (W)
Đối đầu Hibernians (W) vs Swieqi United (W)
Phong độ Hibernians Nữ gần đây
Phong độ Swieqi United Nữ gần đây
Nữ Malta 2024-2025: Hibernians (W) vs Swieqi United (W)
-
Giải đấu: Nữ MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2023 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hibernians (W) vs Swieqi United (W) trước đây
-
17/09/2023Swieqi United (W)1 - 2Hibernians (W)0 - 0W
-
19/04/2023Swieqi United (W)1 - 2Hibernians (W)-W
-
02/02/2023Hibernians (W)0 - 2Swieqi United (W)0 - 0L
-
23/11/2022Swieqi United (W)3 - 0Hibernians (W)0 - 0L
-
18/12/2019Swieqi United (W)10 - 0Hibernians (W)0 - 0L
-
16/10/2019Hibernians (W)0 - 7Swieqi United (W)0 - 3L
-
20/02/2019Swieqi United (W)0 - 2Hibernians (W)0 - 1W
-
28/11/2018Hibernians (W)1 - 0Swieqi United (W)0 - 0W
-
04/10/2017Hibernians (W)4 - 0Swieqi United (W)0 - 0W
-
29/10/2014Hibernians (W)13 - 0Swieqi United (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hibernians (W) vs Swieqi United (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Hibernians (W) vs Swieqi United (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hibernians (W) vs Swieqi United (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Malta | 10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hibernians (W) vs Swieqi United (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hibernians (W) (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Hibernians (W) (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hibernians (W) thắng
Bại: là số trận Hibernians (W) thua
Thắng: là số trận Hibernians (W) thắng
Bại: là số trận Hibernians (W) thua
BXH Vòng Bảng Nữ Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hibernians (W) và Swieqi United (W) trên Bảng xếp hạng của Nữ Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Swieqi United (W) | 9 | 6 | 2 | 1 | 38 | 3 | 35 | 20 | H T T T H T |
2 | Birkirkara (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 37 | 1 | 36 | 19 | T T B T H T |
3 | Hibernians (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 24 | 8 | 16 | 19 | T B T T T T |
4 | Mgarr (W) | 8 | 5 | 2 | 1 | 33 | 7 | 26 | 17 | T T H B T T |
5 | Valletta FC (W) | 8 | 4 | 0 | 4 | 26 | 17 | 9 | 12 | T B T B T B |
6 | San Gwann FC (W) | 8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 35 | -31 | 4 | B T B B B B |
7 | Lija Athletic (W) | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 41 | -34 | 4 | B B T B B B |
8 | Martal Method (W) | 8 | 0 | 0 | 8 | 1 | 58 | -57 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: